Hyper V là gì? Tổng quan và lợi ích của Hyper-V trong ảo hóa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết Hyper-V là gì, khám phá các tính năng, lợi ích, cách hoạt động và những ứng dụng thực tiễn của nó trong môi trường doanh nghiệp.

Giới thiệu về Hyper-V

Ảo hóa đã trở thành một công nghệ nền tảng, thay đổi hoàn toàn cách chúng ta vận hành và quản lý hạ tầng công nghệ thông tin. Trong thế giới kỹ thuật số hiện đại, khả năng triển khai nhiều hệ thống trên một máy chủ vật lý duy nhất không còn là một điều xa xỉ mà là một yêu cầu tất yếu để tối ưu hóa hiệu suất và chi phí.

Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp và quản trị viên hệ thống vẫn đối mặt với những thách thức lớn khi làm việc với hạ tầng máy chủ truyền thống. Việc quản lý hàng loạt máy chủ vật lý riêng lẻ không chỉ tốn kém chi phí đầu tư, không gian lắp đặt, và tiền điện mà còn phức tạp trong việc bảo trì, nâng cấp và sao lưu. Mỗi khi cần một môi trường mới để thử nghiệm hoặc triển khai ứng dụng, bạn lại phải chuẩn bị một máy chủ mới, một quy trình mất rất nhiều thời gian và công sức.

Vậy làm thế nào để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả?

Câu trả lời nằm ở Hyper-V, giải pháp ảo hóa mạnh mẽ đến từ Microsoft. Hyper-V cho phép bạn tạo và quản lý các máy ảo (VM) độc lập ngay trên một máy chủ vật lý, giúp bạn tận dụng tối đa tài nguyên phần cứng và đơn giản hóa việc quản trị.

Tổng quan về Hyper-V và các tính năng chính

Để hiểu rõ sức mạnh của ảo hóa, trước tiên chúng ta cần làm quen với công cụ cốt lõi của Microsoft trong lĩnh vực này. Hyper-V không chỉ là một phần mềm, mà là một nền tảng ảo hóa hoàn chỉnh, giúp bạn xây dựng một trung tâm dữ liệu linh hoạt và hiệu quả.

Hyper-V là gì?

Hyper-V là nền tảng ảo hóa dựa trên hypervisor được Microsoft phát triển. Nói một cách đơn giản, nó cho phép bạn tạo ra các phiên bản máy tính ảo (Virtual Machines – VMs) ngay trên hệ điều hành Windows của mình. Mỗi máy ảo này hoạt động như một máy tính hoàn chỉnh, có hệ điều hành và phần cứng ảo riêng, nhưng tất cả đều chia sẻ tài nguyên từ một máy chủ vật lý duy nhất.

Hyper-V lần đầu tiên được giới thiệu cùng với Windows Server 2008 và từ đó đã không ngừng phát triển, trở thành một trong những nền tảng ảo hóa hàng đầu thế giới. Ngày nay, Hyper-V không chỉ tích hợp sẵn trong các phiên bản Windows Server mà còn có mặt trên cả Windows 10 và Windows 11 Pro, giúp các nhà phát triển và quản trị viên IT dễ dàng tiếp cận công nghệ ảo hóa mạnh mẽ ngay trên máy tính cá nhân.

Hình minh họa

Các tính năng nổi bật của Hyper-V

Sức mạnh của Hyper-V đến từ bộ tính năng toàn diện, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu đa dạng từ cá nhân đến doanh nghiệp lớn. Một trong những tính năng cơ bản nhất là khả năng tạo và quản lý máy ảo một cách dễ dàng thông qua giao diện Hyper-V Manager.

Bạn có thể nhanh chóng thiết lập một máy ảo mới, cài đặt hệ điều hành và triển khai ứng dụng chỉ trong vài phút. Hơn nữa, Hyper-V cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng một cách cực kỳ linh hoạt. Bạn có thể phân bổ CPU, bộ nhớ RAM, dung lượng lưu trữ và băng thông mạng cho từng máy ảo tùy theo nhu cầu.

Tính năng Snapshot (Điểm kiểm tra) cho phép bạn “chụp ảnh” trạng thái hiện tại của một máy ảo và quay lại thời điểm đó bất cứ lúc nào, rất hữu ích cho việc thử nghiệm phần mềm hoặc trước khi thực hiện các thay đổi quan trọng.

Đặc biệt, với tính năng Live Migration, bạn có thể di chuyển một máy ảo đang chạy từ máy chủ vật lý này sang máy chủ vật lý khác mà không gây gián đoạn dịch vụ, đảm bảo tính sẵn sàng cao cho các ứng dụng quan trọng. Cuối cùng, sự tích hợp sâu với Windows Server và các công cụ quản lý khác của Microsoft như System Center và Windows Admin Center tạo nên một hệ sinh thái quản trị đồng bộ và mạnh mẽ.

Lợi ích khi sử dụng Hyper-V trong môi trường máy chủ

Việc áp dụng Hyper-V không chỉ là một nâng cấp về công nghệ mà còn mang lại những lợi ích chiến lược, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh. Từ việc cắt giảm chi phí đến nâng cao bảo mật, Hyper-V chứng tỏ vai trò không thể thiếu trong các trung tâm dữ liệu hiện đại.

Tiết kiệm chi phí và tối ưu tài nguyên

Lợi ích rõ ràng nhất khi triển khai Hyper-V là khả năng tiết kiệm chi phí. Thay vì phải đầu tư vào nhiều máy chủ vật lý cho mỗi tác vụ hay ứng dụng khác nhau, bạn có thể hợp nhất chúng lại thành các máy ảo chạy trên một hoặc một vài máy chủ vật lý mạnh mẽ.

Điều này được gọi là “server consolidation”. Kết quả là chi phí đầu tư phần cứng ban đầu giảm đi đáng kể. Bạn không cần mua nhiều máy chủ, không cần nhiều không gian trong phòng server, và quan trọng hơn là giảm được chi phí điện năng và làm mát.

Hơn nữa, Hyper-V giúp bạn sử dụng tài nguyên máy chủ một cách hiệu quả hơn rất nhiều. Một máy chủ vật lý truyền thống thường chỉ hoạt động ở mức 10-15% công suất. Với Hyper-V, bạn có thể chạy đồng thời nhiều máy ảo, đẩy mức độ sử dụng tài nguyên lên 60-80%, đảm bảo rằng mỗi đồng bạn đầu tư vào phần cứng đều được khai thác triệt để.

Hình minh họa

Tăng cường bảo mật và quản lý

Ảo hóa với Hyper-V cũng mang lại một lớp bảo mật vững chắc cho hạ tầng của bạn. Mỗi máy ảo là một môi trường hoàn toàn cô lập với các máy ảo khác và cả với máy chủ chủ (host). Nếu một máy ảo bị tấn công bởi virus hoặc mã độc, thiệt hại sẽ được giới hạn trong máy ảo đó mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

Hyper-V cũng hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao như Shielded Virtual Machines (Máy ảo được che chắn), giúp mã hóa dữ liệu của máy ảo và bảo vệ chúng khỏi sự truy cập trái phép, ngay cả từ phía quản trị viên của máy chủ chủ.

Về mặt quản lý, Hyper-V cung cấp các công cụ mạnh mẽ để đơn giản hóa công việc của quản trị viên. Hyper-V Manager là công cụ tích hợp sẵn, cho phép bạn quản lý các máy ảo trên một máy chủ một cách trực quan.

Khi quy mô hệ thống lớn hơn, bạn có thể sử dụng System Center Virtual Machine Manager (SCVMM) để quản lý tập trung hàng trăm, thậm chí hàng ngàn máy ảo trên nhiều máy chủ khác nhau từ một giao diện duy nhất, giúp việc triển khai, giám sát và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Cách hoạt động và quản lý máy ảo trên Hyper-V

Hiểu được nguyên lý hoạt động bên trong và cách quản lý hiệu quả sẽ giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của Hyper-V. Nền tảng này được xây dựng trên một kiến trúc vững chắc, mang lại hiệu suất cao và khả năng kiểm soát linh hoạt.

Nguyên lý hoạt động của Hyper-V

Hyper-V là một hypervisor Type 1, hay còn gọi là “bare-metal” hypervisor. Điều này có nghĩa là nó chạy trực tiếp trên phần cứng của máy chủ, ngay bên dưới hệ điều hành quản lý (Parent Partition). Kiến trúc này khác với các hypervisor Type 2 (như VirtualBox hay VMware Workstation) vốn chạy như một ứng dụng bên trong một hệ điều hành đã có sẵn.

Việc chạy trực tiếp trên phần cứng giúp Hyper-V có hiệu suất vượt trội và độ trễ thấp hơn, vì nó có quyền truy cập trực tiếp vào CPU, bộ nhớ và các tài nguyên khác. Khi Hyper-V được kích hoạt, hệ điều hành chính (ví dụ Windows Server) sẽ chạy trong một phân vùng đặc biệt gọi là “parent partition”.

Các máy ảo bạn tạo ra sẽ chạy trong các “child partitions”. Hypervisor sẽ chịu trách nhiệm điều phối và phân bổ tài nguyên phần cứng một cách công bằng và hiệu quả giữa các phân vùng này, đảm bảo mỗi máy ảo đều nhận được phần tài nguyên đã được cấp phát mà không gây xung đột.

Hình minh họa

Hướng dẫn quản lý máy ảo trên Hyper-V

Quản lý máy ảo trên Hyper-V khá trực quan, ngay cả với người mới bắt đầu. Công cụ chính bạn sẽ sử dụng là Hyper-V Manager. Để tạo một máy ảo mới, bạn chỉ cần mở Hyper-V Manager, chọn “New” -> “Virtual Machine” và làm theo trình hướng dẫn.

Trình hướng dẫn sẽ yêu cầu bạn đặt tên cho máy ảo, chọn thế hệ (Generation 1 hoặc 2), phân bổ bộ nhớ RAM, cấu hình mạng ảo, tạo hoặc gắn một đĩa cứng ảo (VHDX), và cuối cùng là chọn tệp ISO để cài đặt hệ điều hành. Sau khi tạo xong, bạn có thể khởi động, tắt, tạm dừng máy ảo một cách dễ dàng. Việc cấu hình nâng cao hơn như thêm CPU ảo, điều chỉnh RAM động (Dynamic Memory), hay tạo thêm các card mạng ảo cũng được thực hiện ngay trong phần cài đặt của máy ảo.

Một phần quan trọng của quản lý là sao lưu và phục hồi. Bạn có thể sử dụng tính năng Checkpoint (Snapshot) để lưu lại trạng thái tạm thời, hoặc dùng các công cụ chuyên dụng như Windows Server Backup hoặc các giải pháp của bên thứ ba để sao lưu toàn bộ máy ảo, đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng phục hồi nhanh chóng khi có sự cố.

Ứng dụng và khả năng mở rộng của Hyper-V trong hệ thống ảo hóa

Hyper-V không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là một giải pháp kinh doanh linh hoạt, có thể được áp dụng trong nhiều kịch bản khác nhau và dễ dàng mở rộng để đáp ứng sự phát triển của doanh nghiệp.

Ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp

Ứng dụng phổ biến nhất của Hyper-V trong doanh nghiệp là ảo hóa máy chủ. Thay vì duy trì các máy chủ vật lý riêng cho Active Directory, máy chủ file, máy chủ web, và máy chủ ứng dụng, các doanh nghiệp có thể chuyển đổi tất cả thành máy ảo chạy trên một vài máy chủ Hyper-V.

Điều này giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa không gian và đơn giản hóa quản lý. Một ứng dụng quan trọng khác là trong lĩnh vực phát triển và kiểm thử phần mềm. Lập trình viên và kỹ sư kiểm thử (QA) có thể nhanh chóng tạo ra các môi trường biệt lập để phát triển code, kiểm thử ứng dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau mà không lo ảnh hưởng đến hệ thống chính.

Khi không cần nữa, họ có thể xóa máy ảo đi hoặc quay lại trạng thái ban đầu (snapshot) một cách dễ dàng. Ngoài ra, Hyper-V còn được dùng để tạo ra các môi trường VDI (Virtual Desktop Infrastructure), cung cấp máy tính ảo cho người dùng, cho phép họ làm việc từ xa một cách an toàn và hiệu quả.

Hình minh họa

Khả năng mở rộng và tích hợp

Một trong những điểm mạnh lớn của Hyper-V là khả năng mở rộng và tích hợp sâu trong hệ sinh thái của Microsoft. Khi nhu cầu của bạn tăng lên, bạn không chỉ bị giới hạn ở một máy chủ duy nhất. Bạn có thể thiết lập một cụm chuyển đổi dự phòng (Failover Cluster) với nhiều máy chủ Hyper-V.

Nếu một máy chủ trong cụm gặp sự cố, các máy ảo trên đó sẽ tự động được di chuyển và khởi động lại trên các máy chủ còn lại, đảm bảo tính sẵn sàng cao cho các dịch vụ quan trọng. Hyper-V cũng tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ đám mây của Microsoft.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng Azure Site Recovery để sao lưu và phục hồi các máy ảo Hyper-V của mình lên đám mây Azure. Gần đây hơn, với Azure Arc, bạn có thể quản lý các máy chủ Hyper-V tại chỗ của mình ngay từ giao diện quản lý của Azure, tạo ra một môi trường hybrid cloud (đám mây lai) đồng nhất và mạnh mẽ. Khả năng kết hợp với các công cụ quản lý như System Center và PowerShell càng làm tăng thêm sức mạnh tự động hóa và quản lý quy mô lớn cho Hyper-V.

So sánh Hyper-V với các nền tảng ảo hóa khác

Khi lựa chọn một nền tảng ảo hóa, việc so sánh các giải pháp hàng đầu là rất quan trọng để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn. Hyper-V thường được đặt lên bàn cân với VMware, đối thủ lớn nhất của nó, và các giải pháp khác như VirtualBox.

Hyper-V vs VMware

Cuộc đối đầu giữa Hyper-V và VMware vSphere là một trong những chủ đề kinh điển trong ngành CNTT. VMware thường được coi là người dẫn đầu thị trường với một lịch sử phát triển lâu đời và một bộ tính năng cực kỳ phong phú và trưởng thành.

Các công nghệ của VMware như vMotion (tương đương Live Migration) hay Distributed Resource Scheduler (DRS) được đánh giá rất cao về độ ổn định và hiệu suất. Tuy nhiên, điểm mạnh lớn nhất của Hyper-V lại nằm ở chi phí và sự tích hợp.

Hyper-V được tích hợp sẵn miễn phí trong Windows Server, trong khi VMware vSphere yêu cầu giấy phép riêng khá tốn kém, đặc biệt là với các tính năng nâng cao. Đối với các doanh nghiệp đã và đang sử dụng hệ sinh thái của Microsoft, việc chọn Hyper-V là một lựa chọn tự nhiên và tiết kiệm.

Về hiệu suất, trong những năm gần đây, khoảng cách giữa Hyper-V và VMware đã được thu hẹp đáng kể, và đối với hầu hết các tác vụ thông thường, người dùng khó có thể nhận thấy sự khác biệt.

Hình minh họa

Hyper-V vs VirtualBox và các giải pháp khác

Ngoài VMware, Hyper-V cũng thường được so sánh với các giải pháp như VirtualBox của Oracle. Tuy nhiên, sự so sánh này có phần khập khiễng vì chúng phục vụ cho các mục đích khác nhau. Như đã đề cập, Hyper-V là một hypervisor Type 1 (bare-metal), được thiết kế để chạy trên máy chủ và phục vụ cho môi trường sản xuất (production) với yêu cầu cao về hiệu suất và độ ổn định.

Ngược lại, VirtualBox là một hypervisor Type 2, chạy như một ứng dụng trên hệ điều hành máy tính để bàn (Windows, macOS, Linux). Điều này làm cho VirtualBox trở nên cực kỳ tiện lợi cho các nhà phát triển, sinh viên, hoặc người dùng cá nhân muốn chạy thử một hệ điều hành khác hoặc thử nghiệm phần mềm trên máy tính của mình.

Nó rất dễ cài đặt và sử dụng, nhưng không có các tính năng quản lý tập trung, tính sẵn sàng cao hay hiệu suất tối ưu như Hyper-V. Tóm lại, nếu bạn cần một giải pháp ảo hóa cho máy chủ doanh nghiệp, Hyper-V là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn chỉ cần một môi trường ảo hóa đơn giản trên máy tính cá nhân, VirtualBox sẽ là một công cụ tuyệt vời.

Hình minh họa

Các vấn đề thường gặp và cách xử lý

Mặc dù Hyper-V là một nền tảng ổn định, nhưng trong quá trình sử dụng, bạn vẫn có thể gặp phải một số sự cố. Biết cách nhận biết và xử lý các vấn đề phổ biến sẽ giúp bạn duy trì hệ thống hoạt động trơn tru.

Máy ảo không khởi động hoặc bị treo

Một trong những vấn đề phổ biến nhất là máy ảo không thể khởi động. Khi gặp tình huống này, bước đầu tiên là kiểm tra thông báo lỗi. Hyper-V thường cung cấp thông tin khá chi tiết về nguyên nhân. Một nguyên nhân thường gặp là do cấu hình mạng ảo (Virtual Switch) bị sai hoặc card mạng vật lý mà nó đang sử dụng bị ngắt kết nối.

Hãy vào Virtual Switch Manager để kiểm tra lại cấu hình. Một lý do khác có thể là tệp đĩa cứng ảo (VHDX) hoặc tệp cấu hình máy ảo bị hỏng. Bạn có thể thử tạo một máy ảo mới và gắn tệp VHDX hiện có vào để xem nó có hoạt động không. Đôi khi, vấn đề cũng đến từ việc thiếu tài nguyên, ví dụ như không đủ bộ nhớ RAM trống trên máy chủ chủ để cấp phát cho máy ảo.

Hãy kiểm tra Task Manager trên máy chủ để đảm bảo có đủ tài nguyên. Nếu máy ảo bị treo khi đang chạy, hãy thử kết nối lại với máy ảo hoặc thực hiện “Turn Off” (thao tác này giống như rút phích cắm, hãy cẩn thận) rồi khởi động lại.

Hình minh họa

Hiệu suất giảm khi chạy nhiều máy ảo

Khi bạn chạy ngày càng nhiều máy ảo trên cùng một máy chủ, bạn có thể nhận thấy hiệu suất chung của hệ thống bị suy giảm. Nguyên nhân chính thường là do tranh chấp tài nguyên, đặc biệt là CPU, RAM và I/O của ổ đĩa.

Để tối ưu hóa, đầu tiên hãy đảm bảo bạn không cấp phát quá nhiều tài nguyên cho các máy ảo (over-allocation). Hãy sử dụng tính năng Dynamic Memory một cách hợp lý, đặt giá trị RAM tối thiểu và tối đa phù hợp cho từng máy ảo.

Về CPU, hãy tránh cấp phát quá nhiều nhân CPU ảo cho một máy ảo không thực sự cần đến. Đối với hiệu suất đĩa, đây thường là nút thắt cổ chai lớn nhất. Hãy sử dụng ổ cứng SSD hoặc NVMe cho máy chủ Hyper-V để tăng tốc độ đọc/ghi.

Sử dụng định dạng đĩa cứng ảo dạng “Fixed size” (kích thước cố định) thay vì “Dynamically expanding” (mở rộng động) cũng mang lại hiệu suất tốt hơn cho các máy ảo yêu cầu I/O cao. Cuối cùng, đừng quên cài đặt và cập nhật Integration Services (Dịch vụ tích hợp) cho tất cả các máy ảo. Đây là bộ driver giúp máy ảo giao tiếp hiệu quả hơn với phần cứng của máy chủ.

Hình minh họa

Các best practices khi sử dụng Hyper-V

Để xây dựng một môi trường ảo hóa Hyper-V ổn định, an toàn và hiệu quả, việc tuân thủ các nguyên tắc và thực tiễn tốt nhất là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lời khuyên bạn nên và không nên làm.

Đầu tiên, hãy lựa chọn cấu hình phần cứng phù hợp. Đảm bảo CPU của máy chủ hỗ trợ ảo hóa phần cứng (Intel VT-x hoặc AMD-V) và SLAT (Second Level Address Translation). Sử dụng RAM ECC (Error-Correcting Code) để tăng độ tin cậy và đầu tư vào hệ thống lưu trữ nhanh như SSD hoặc NVMe, đặc biệt là cho các máy ảo có tải công việc nặng.

Hình minh họa

Thứ hai, hãy định kỳ sao lưu và kiểm tra máy ảo. Đừng chỉ dựa vào Checkpoint (Snapshot) vì chúng không phải là một giải pháp sao lưu thực thụ và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nếu tồn tại quá lâu. Hãy sử dụng Windows Server Backup hoặc một phần mềm sao lưu chuyên nghiệp của bên thứ ba để tạo các bản sao lưu hoàn chỉnh và thường xuyên kiểm tra khả năng phục hồi của chúng.

Một điều tuyệt đối không nên làm là chạy quá nhiều máy ảo dẫn đến quá tải tài nguyên của máy chủ. Hãy luôn giám sát chặt chẽ việc sử dụng CPU, RAM, mạng và đĩa cứng thông qua Performance Monitor hoặc các công cụ giám sát khác. Việc thiếu giám sát có thể dẫn đến hiệu suất kém và gây mất ổn định cho toàn bộ hệ thống.

Cuối cùng, hãy luôn cập nhật. Thường xuyên cài đặt các bản cập nhật mới nhất cho cả hệ điều hành Windows Server 2022 trên máy chủ chủ và các bản cập nhật cho chính Hyper-V. Đừng quên cập nhật Integration Services bên trong các máy ảo khách để đảm bảo chúng luôn có hiệu suất và tính tương thích tốt nhất.

Hình minh họa

Kết luận

Qua những phân tích chi tiết, chúng ta có thể thấy Hyper-V không chỉ là một tính năng đi kèm Windows Server mà là một nền tảng ảo hóa toàn diện, mạnh mẽ và cực kỳ hiệu quả. Vai trò của nó trong việc hiện đại hóa hạ tầng CNTT là không thể phủ nhận.

Bằng cách cho phép hợp nhất nhiều máy chủ vật lý thành các máy ảo chạy trên một nền tảng phần cứng duy nhất, Hyper-V mang lại những lợi ích vượt trội: tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư và vận hành, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, tăng cường bảo mật thông qua cơ chế cô lập, và đơn giản hóa công tác quản trị hệ thống.

Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những nơi đã quen thuộc với hệ sinh thái Microsoft, việc áp dụng Hyper-V là một bước đi chiến lược thông minh để xây dựng một hạ tầng linh hoạt, có khả năng mở rộng và sẵn sàng cho tương lai.

Các quản trị viên CNTT và nhà phát triển cũng được hưởng lợi từ một môi trường làm việc năng động, nơi họ có thể nhanh chóng triển khai, thử nghiệm và quản lý các hệ thống phức tạp một cách dễ dàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp ảo hóa đáng tin cậy, chi phí hợp lý và tích hợp sâu rộng, Hyper-V chắc chắn là một lựa chọn hàng đầu.

Hãy bắt đầu bằng cách tham khảo thêm các tài liệu từ Microsoft và đừng ngần ngại thử nghiệm triển khai Hyper-V trên máy Windows 10/11 Pro của bạn hoặc trên một máy chủ thử nghiệm. Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì công nghệ này có thể làm được.

Đánh giá
Tác giả

Mạnh Đức

Có cao nhân từng nói rằng: "Kiến thức trên thế giới này đầy rẫy trên internet. Tôi chỉ là người lao công cần mẫn đem nó tới cho người cần mà thôi !"

Chia sẻ
Bài viết liên quan