Cross platform là gì? Khám phá ưu nhược điểm và công nghệ phát triển ứng dụng đa nền tảng

Trong kỷ nguyên số hóa, sự bùng nổ của các thiết bị di động đã tạo ra một xu hướng tất yếu: phát triển ứng dụng đa nền tảng. Ngày nay, người dùng có thể truy cập thông tin từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, và máy tính cá nhân chạy trên các hệ điều hành khác nhau như iOS, Android hay Windows. Điều này đặt ra một thách thức lớn cho các nhà phát triển và doanh nghiệp: làm thế nào để đưa sản phẩm của mình đến tay người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả trên mọi nền tảng? Đây chính là lúc khái niệm “cross platform” trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn khá mơ hồ, chưa thực sự hiểu rõ cross platform là gì, nó hoạt động ra sao và tại sao lại trở thành một lựa chọn chiến lược trong phát triển phần mềm. Liệu đây có phải là giải pháp toàn năng cho mọi dự án? Bài viết này được tạo ra để giải đáp những thắc mắc đó. Chúng tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào định nghĩa, phân tích các ưu điểm và nhược điểm, khám phá những công nghệ phổ biến và so sánh trực diện với phương pháp phát triển ứng dụng native truyền thống. Qua đó, bạn sẽ có một cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho dự án của mình.

Định nghĩa Cross Platform trong phát triển ứng dụng

Để bắt đầu hành trình tìm hiểu, chúng ta cần nắm vững khái niệm cốt lõi. Hiểu đúng về bản chất của cross platform sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tiếp cận các phần sau một cách dễ dàng hơn.

Hình minh họa

Cross Platform là gì?

Cross platform, hay phát triển đa nền tảng, là một phương pháp cho phép các nhà phát triển viết mã nguồn một lần và triển khai ứng dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau. Thay vì phải xây dựng các phiên bản riêng biệt cho iOS (sử dụng ngôn ngữ Swift/Objective-C) và Android (sử dụng Kotlin/Java), lập trình viên có thể sử dụng một bộ mã nguồn (codebase) duy nhất để tạo ra ứng dụng hoạt động mượt mà trên cả hai nền tảng, thậm chí cả trên web hoặc máy tính để bàn.

Hãy tưởng tượng bạn có một chiếc chìa khóa vạn năng. Thay vì cần một chùm chìa khóa riêng cho mỗi cánh cửa, bạn chỉ cần một chiếc duy nhất để mở tất cả. Cross platform hoạt động theo nguyên lý tương tự. Nó sử dụng các framework và công cụ đặc biệt để biên dịch hoặc thông dịch bộ mã nguồn chung thành mã có thể chạy được trên từng hệ điều hành cụ thể. Điều này giúp loại bỏ sự khác biệt về kiến trúc và API giữa các nền tảng, tạo ra một cầu nối hiệu quả cho quá trình phát triển.

Tại sao phát triển cross platform được ưa chuộng?

Sự phổ biến của cross platform không phải là ngẫu nhiên mà xuất phát từ nhu cầu thực tế của thị trường. Trong bối cảnh hiện đại, người dùng không còn gắn bó với một thiết bị duy nhất. Họ có thể dùng iPhone khi di chuyển, làm việc trên máy tính Windows và giải trí với máy tính bảng Android. Do đó, các doanh nghiệp muốn tiếp cận tối đa lượng khách hàng tiềm năng buộc phải đảm bảo ứng dụng của mình có mặt ở khắp mọi nơi.

Phát triển ứng dụng riêng lẻ cho từng nền tảng (native) đòi hỏi nguồn lực khổng lồ: hai đội ngũ lập trình viên, hai quy trình phát triển song song, và chi phí nhân đôi. Cross platform nổi lên như một giải pháp thông minh để giải quyết bài toán này. Nó cho phép các công ty, đặc biệt là các startup và doanh nghiệp vừa và nhỏ, ra mắt sản phẩm nhanh hơn, với chi phí thấp hơn và dễ dàng quản lý hơn. Nhu cầu phát triển ứng dụng đồng bộ trên nhiều hệ điều hành chính là động lực lớn nhất thúc đẩy sự thống trị của phương pháp này.

Hình minh họa

Ưu điểm của phát triển ứng dụng đa nền tảng

Lý do chính khiến cross platform trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều dự án nằm ở những lợi ích vượt trội mà nó mang lại, đặc biệt là về mặt hiệu suất kinh doanh và quản lý dự án.

Tiết kiệm chi phí và thời gian

Đây là ưu điểm lớn nhất và hấp dẫn nhất của cross platform. Việc sử dụng một mã nguồn duy nhất cho nhiều nền tảng giúp giảm đáng kể thời gian và công sức cần thiết. Thay vì phải đầu tư cho hai đội ngũ phát triển riêng biệt (một cho iOS, một cho Android), doanh nghiệp chỉ cần một đội ngũ duy nhất có kỹ năng về framework cross platform đã chọn. Điều này không chỉ cắt giảm chi phí nhân sự mà còn đơn giản hóa quy trình quản lý.

Thời gian đưa sản phẩm ra thị trường (time-to-market) cũng được rút ngắn đáng kể. Khi bạn chỉ cần viết và kiểm thử một bộ mã, quá trình từ ý tưởng đến lúc ứng dụng xuất hiện trên App Store và Google Play sẽ nhanh hơn rất nhiều. Điều này mang lại lợi thế cạnh tranh cực lớn, cho phép bạn nắm bắt cơ hội và nhận phản hồi từ người dùng sớm hơn đối thủ.

Khả năng mở rộng và bảo trì dễ dàng

Vòng đời của một ứng dụng không chỉ dừng lại ở việc ra mắt. Việc bảo trì, sửa lỗi và cập nhật tính năng mới là một quá trình liên tục. Với cross platform, công việc này trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Khi một lỗi được phát hiện hoặc một tính năng mới cần được thêm vào, lập trình viên chỉ cần sửa đổi trên bộ mã nguồn chung.

Sau đó, bản cập nhật có thể được triển khai đồng thời trên tất cả các nền tảng. Điều này đảm bảo tính nhất quán về trải nghiệm cho mọi người dùng, dù họ sử dụng thiết bị nào. Khả năng phản ứng nhanh với các yêu cầu thay đổi từ thị trường hoặc phản hồi của người dùng giúp ứng dụng của bạn luôn được cải tiến và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn. Việc mở rộng quy mô dự án cũng trở nên linh hoạt hơn khi nền tảng mã nguồn được thống nhất.

Hình minh họa

Nhược điểm và hạn chế khi sử dụng phương pháp Cross Platform

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, cross platform không phải là một giải pháp hoàn hảo. Nó cũng đi kèm với những hạn chế nhất định mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Hiệu suất và tối ưu hóa hạn chế

Đây là một trong những điểm yếu cố hữu của cross platform khi so sánh với phát triển native. Ứng dụng native được xây dựng bằng ngôn ngữ và công cụ chính chủ của hệ điều hành, cho phép chúng giao tiếp trực tiếp với phần cứng và tận dụng tối đa sức mạnh của thiết bị. Ngược lại, ứng dụng cross platform cần một lớp trung gian để “dịch” mã lệnh, điều này có thể làm giảm hiệu năng đôi chút. Người dùng có thể cảm nhận được độ trễ nhỏ, thời gian tải lâu hơn hoặc hoạt ảnh không mượt mà bằng.

Ngoài ra, việc truy cập các tính năng phần cứng nâng cao như cảm biến phức tạp, API đồ họa cấp thấp hay các công cụ AR/VR mới nhất có thể gặp khó khăn. Các framework cross platform thường mất một khoảng thời gian để cập nhật và hỗ trợ những tính năng này sau khi chúng được Apple hay Google công bố. Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu hiệu suất đỉnh cao hoặc phụ thuộc nhiều vào các tính năng phần cứng đặc thù, đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét.

Khó khăn về giao diện và trải nghiệm người dùng (UI/UX)

Mỗi hệ điều hành có một ngôn ngữ thiết kế riêng biệt. iOS tuân theo “Human Interface Guidelines” của Apple với các cử chỉ, biểu tượng và cấu trúc điều hướng đặc trưng. Trong khi đó, Android lại sử dụng “Material Design” của Google. Việc tạo ra một giao diện duy nhất có thể trông “lạc lõng” trên một trong hai hoặc cả hai nền tảng nếu không được xử lý khéo léo. Người dùng quen thuộc với một hệ điều hành có thể cảm thấy khó chịu khi các nút bấm hay luồng thao tác không giống như họ mong đợi.

Mặc dù các framework hiện đại như Flutter là gì hay React Native là gì cung cấp các bộ widget thích ứng để giải quyết vấn đề này, việc tinh chỉnh để đạt được trải nghiệm “chuẩn native” trên từng nền tảng đòi hỏi nhiều công sức. Nếu không đầu tư kỹ lưỡng vào khâu thiết kế UI/UX, ứng dụng của bạn có thể mang lại cảm giác chung chung, thiếu sự tinh tế và không thực sự hòa nhập vào hệ sinh thái của thiết bị. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng của người dùng.

Các công nghệ và công cụ phổ biến hỗ trợ phát triển đa nền tảng

Thế giới cross platform rất đa dạng với nhiều framework và công cụ mạnh mẽ. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp sẽ quyết định rất lớn đến sự thành công của dự án. Dưới đây là những cái tên nổi bật nhất hiện nay.

Hình minh họa

Framework React Native

Được phát triển bởi Facebook và ra mắt vào năm 2015, React Native nhanh chóng trở thành một trong những framework cross platform phổ biến nhất. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng di động bằng JavaScript và React, một thư viện vốn đã rất quen thuộc với cộng đồng lập trình viên web. Triết lý “Learn Once, Write Anywhere” (Học một lần, viết ở mọi nơi) của React Native giúp giảm bớt rào cản cho những ai muốn chuyển sang phát triển di động.

Ưu điểm lớn của React Native là cộng đồng phát triển cực kỳ lớn mạnh và hệ sinh thái thư viện phong phú. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy giải pháp cho hầu hết các vấn đề thường gặp. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là đôi khi phụ thuộc vào các cầu nối (bridges) để giao tiếp với các thành phần native, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất. Các ứng dụng nổi tiếng như Facebook, Instagram, và Shopify đều sử dụng React Native cho một phần hoặc toàn bộ sản phẩm của họ.

Flutter, Xamarin và các công cụ khác

Bên cạnh React Native, có nhiều lựa chọn mạnh mẽ khác. Flutter là một framework được Google hậu thuẫn và đang phát triển với tốc độ chóng mặt. Sử dụng ngôn ngữ Dart, Flutter nổi tiếng với hiệu suất cao (do tự vẽ giao diện thay vì dùng component native) và khả năng tạo ra các UI đẹp mắt, linh hoạt. Flutter cho phép kiểm soát từng pixel trên màn hình, giúp việc xây dựng giao diện nhất quán trên mọi nền tảng trở nên dễ dàng hơn. Alibaba và Google Ads là những ví dụ tiêu biểu về ứng dụng xây dựng bằng Flutter.

Xamarin là gì, một sản phẩm của Microsoft, lại là lựa chọn lý tưởng cho các nhà phát triển trong hệ sinh thái .NET. Nó sử dụng ngôn ngữ C# để xây dựng ứng dụng cho iOS, Android và Windows. Xamarin cung cấp khả năng chia sẻ logic nghiệp vụ lên tới 90% và hiệu suất gần như native. Lựa chọn giữa các framework này phụ thuộc vào nhiều yếu tố: kỹ năng hiện có của đội ngũ, yêu cầu về hiệu suất và giao diện, cũng như mục tiêu dài hạn của dự án.

Hình minh họa

So sánh Cross Platform với phát triển ứng dụng Native

Để đưa ra lựa chọn đúng đắn, việc đặt cross platform và native lên bàn cân so sánh là vô cùng cần thiết. Mỗi phương pháp đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, phù hợp với những loại dự án khác nhau.

Ưu nhược điểm của ứng dụng native

Phát triển ứng dụng native (Native App Development) có nghĩa là xây dựng ứng dụng dành riêng cho một hệ điều hành cụ thể bằng các công cụ và ngôn ngữ chính thức do nhà sản xuất nền tảng đó cung cấp. Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là hiệu suất tối ưu. Vì mã nguồn được viết riêng cho từng hệ điều hành, ứng dụng có thể khai thác toàn bộ sức mạnh phần cứng, mang lại trải nghiệm mượt mà, nhanh chóng và đáng tin cậy nhất.

Ứng dụng native cũng có thể truy cập ngay lập tức mọi tính năng mới nhất của hệ điều hành và phần cứng. Giao diện người dùng cũng hoàn toàn tuân thủ theo nguyên tắc thiết kế của nền tảng, tạo cảm giác quen thuộc và dễ sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là chi phí và thời gian. Bạn cần hai đội ngũ lập trình viên, hai quy trình phát triển riêng biệt, dẫn đến chi phí tăng gấp đôi và thời gian ra mắt sản phẩm kéo dài hơn đáng kể. Việc bảo trì và cập nhật cũng phức tạp hơn.

Hình minh họa

Khi nào nên chọn Cross Platform hoặc Native

Vậy, khi nào thì nên hy sinh một chút hiệu suất để đổi lấy tốc độ và chi phí, và khi nào thì nên đầu tư để có được chất lượng cao nhất? Quyết định này phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu và nguồn lực của bạn.

Nên chọn Cross Platform khi:

  • Ngân sách của bạn có hạn và bạn cần một giải pháp tiết kiệm chi phí.
  • Bạn cần đưa sản phẩm ra thị trường (MVP – Minimum Viable Product) một cách nhanh chóng để kiểm chứng ý tưởng.
  • Ứng dụng của bạn chủ yếu dùng để hiển thị thông tin, quản lý nội dung hoặc thương mại điện tử đơn giản, không yêu cầu đồ họa phức tạp hay tương tác phần cứng chuyên sâu.
  • Bạn muốn tiếp cận đồng thời cả người dùng iOS và Android ngay từ ngày đầu ra mắt.

Nên chọn Native khi:

  • Hiệu suất là yếu tố sống còn của ứng dụng, ví dụ như các ứng dụng chỉnh sửa video, game 3D, hoặc các ứng dụng xử lý đồ họa nặng.
  • Ứng dụng của bạn cần tận dụng các tính năng phần cứng mới nhất hoặc các API độc quyền của nền tảng.
  • Bạn muốn mang lại trải nghiệm người dùng hoàn hảo, tinh tế và hòa nhập 100% với hệ sinh thái của thiết bị.
  • Bạn có đủ nguồn lực về tài chính và nhân sự để duy trì các đội ngũ phát triển riêng biệt.

Ứng dụng thực tế và lợi ích khi sử dụng Cross Platform

Lý thuyết là vậy, nhưng cross platform đã chứng minh giá trị của mình trong thực tế như thế nào? Hãy cùng xem qua các ví dụ thành công và những lợi ích cụ thể mà nó mang lại cho doanh nghiệp.

Hình minh họa

Ví dụ về dự án ứng dụng đa nền tảng thành công

Rất nhiều ứng dụng mà chúng ta sử dụng hàng ngày được xây dựng bằng công nghệ cross platform. Điều này là minh chứng rõ ràng nhất cho sự trưởng thành và hiệu quả của phương pháp này.

  • Meta (Facebook & Instagram): Gã khổng lồ mạng xã hội này chính là cha đẻ của React Native và đã áp dụng nó rộng rãi trong các sản phẩm của mình, từ phần Marketplace trong ứng dụng Facebook đến toàn bộ ứng dụng Instagram.
  • Shopify: Nền tảng thương mại điện tử hàng đầu này sử dụng React Native cho ứng dụng di động của mình, giúp hàng triệu chủ cửa hàng quản lý kinh doanh một cách hiệu quả trên cả iOS và Android.
  • Alibaba: Tập đoàn thương mại điện tử khổng lồ của Trung Quốc đã chọn Flutter để xây dựng ứng dụng Xianyu, một trong những ứng dụng mua sắm đồ cũ lớn nhất của họ, phục vụ hàng chục triệu người dùng.
  • BMW: Hãng xe sang của Đức cũng đã tin tưởng và sử dụng Flutter để phát triển ứng dụng My BMW, mang lại trải nghiệm đồng nhất cho khách hàng trên toàn cầu.

Lợi ích kinh doanh và kỹ thuật

Từ những ví dụ trên, có thể thấy lợi ích của cross platform là rất rõ ràng. Về mặt kinh doanh, lợi ích lớn nhất là tăng tốc thời gian ra mắt sản phẩm. Việc nhanh chóng có mặt trên cả hai chợ ứng dụng lớn nhất giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường, thu hút người dùng sớm hơn và vượt lên trên đối thủ. Chi phí phát triển và bảo trì thấp hơn cũng giúp tối ưu hóa ngân sách, đặc biệt quan trọng với các công ty khởi nghiệp.

Về mặt kỹ thuật, việc quản lý một codebase duy nhất giúp đơn giản hóa quy trình làm việc. Đội ngũ phát triển có thể tập trung vào việc cải thiện một bộ mã nguồn, giúp việc sửa lỗi và triển khai tính năng mới trở nên nhất quán và nhanh chóng. Điều này cũng thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến thức trong nội bộ đội ngũ, thay vì phân mảnh thành hai nhóm riêng biệt.

Hình minh họa

Các Vấn đề Thường Gặp/Troubleshooting

Trong quá trình phát triển ứng dụng cross platform, bạn có thể sẽ đối mặt với một số thách thức đặc thù. Hiểu rõ chúng và cách khắc phục sẽ giúp dự án của bạn diễn ra suôn sẻ hơn.

Vấn đề hiệu suất và cách khắc phục

Như đã đề cập, hiệu suất có thể là một điểm yếu của ứng dụng đa nền tảng, đặc biệt với các tác vụ nặng. Để khắc phục, một trong những kỹ thuật phổ biến là sử dụng “native modules”. Điều này có nghĩa là với những chức năng đòi hỏi hiệu năng cao (như xử lý hình ảnh, tính toán phức tạp), bạn có thể viết một module nhỏ bằng ngôn ngữ native (Swift/Kotlin) và tích hợp nó vào ứng dụng cross platform. Cách làm này giúp kết hợp những gì tốt nhất của cả hai thế giới.

Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa mã nguồn là cực kỳ quan trọng. Lập trình viên cần chú ý đến việc quản lý bộ nhớ, tránh các vòng lặp không cần thiết và sử dụng các thuật toán hiệu quả. Việc áp dụng kỹ thuật “lazy loading” (chỉ tải tài nguyên khi cần thiết) cũng giúp cải thiện đáng kể thời gian khởi động và phản hồi của ứng dụng.

Đồng bộ giao diện trên nhiều nền tảng

Làm thế nào để ứng dụng vừa có giao diện nhất quán thương hiệu, vừa tạo cảm giác quen thuộc cho người dùng trên từng nền tảng? Đây là một bài toán khó về UI/UX. Một chiến lược hiệu quả là xác định một bộ thiết kế thương hiệu (brand identity) mạnh mẽ làm cốt lõi, nhưng linh hoạt trong việc áp dụng các thành phần giao diện cụ thể.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng cùng một bảng màu và font chữ, nhưng các nút bấm, thanh điều hướng hay hộp thoại sẽ tự động điều chỉnh để trông giống với phong cách của iOS hoặc Android. Các framework như Flutter và React Native cung cấp các thư viện component thông minh có thể tự động nhận diện nền tảng đang chạy để hiển thị giao diện phù hợp. Điều quan trọng là phải kiểm thử kỹ lưỡng trên cả hai hệ điều hành để đảm bảo trải nghiệm người dùng không bị ảnh hưởng.

Best Practices

Để tận dụng tối đa lợi ích của cross platform và giảm thiểu rủi ro, việc tuân thủ các thực hành tốt nhất (best practices) là điều cần thiết. Dưới đây là những lời khuyên quan trọng dành cho bất kỳ dự án phát triển đa nền tảng nào.

Hình minh họa

  • Tập trung phát triển core function trước: Bắt đầu bằng việc xây dựng các tính năng cốt lõi hoạt động hoàn hảo trên một mã nguồn chung. Điều này giúp bạn có một nền tảng vững chắc trước khi thêm vào các tính năng phức tạp hoặc đặc thù của từng nền tảng.
  • Đánh giá tính năng native cần thiết trước khi quyết định: Trước khi bắt đầu dự án, hãy liệt kê tất cả các tính năng bạn dự định xây dựng. Phân tích xem có bao nhiêu tính năng yêu cầu quyền truy cập sâu vào phần cứng hoặc API native. Nếu con số này quá lớn, có lẽ phát triển native sẽ là lựa chọn tốt hơn.
  • Kiểm thử trên nhiều thiết bị, nền tảng để phát hiện lỗi sớm: Đừng chỉ dựa vào các trình giả lập (simulators/emulators). Việc kiểm thử ứng dụng trên các thiết bị vật lý khác nhau (cả iOS và Android, với nhiều kích thước màn hình và phiên bản hệ điều hành) là cực kỳ quan trọng để phát hiện các lỗi về hiệu suất và giao diện.
  • Không lạm dụng tính năng không được hỗ trợ rộng rãi: Tránh phụ thuộc vào các tính năng quá mới hoặc chỉ có trên một nền tảng. Điều này sẽ làm phức tạp hóa mã nguồn và gây khó khăn cho việc bảo trì. Hãy ưu tiên các giải pháp được cộng đồng hỗ trợ tốt.
  • Lựa chọn công nghệ phù hợp với quy mô và mục tiêu dự án: Không có framework nào là tốt nhất cho mọi trường hợp. Hãy dựa vào kỹ năng của đội ngũ, yêu cầu của sản phẩm và định hướng tương lai để chọn React Native, Flutter, Xamarin hay một công cụ khác phù hợp nhất.

Hình minh họa

Kết luận

Qua bài viết chi tiết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá một cách toàn diện về cross platform. Tóm lại, phát triển đa nền tảng là phương pháp sử dụng một bộ mã nguồn duy nhất để xây dựng ứng dụng cho nhiều hệ điều hành. Ưu điểm lớn nhất của nó là tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí, đồng thời giúp việc bảo trì và cập nhật trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nó cũng có những nhược điểm về hiệu suất và sự đồng bộ giao diện so với phát triển native.

Với sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ như React Native và Flutter, cross platform ngày càng trở thành một lựa chọn chiến lược và khả thi cho rất nhiều loại dự án. Đây là một giải pháp đặc biệt hữu ích khi bạn cần đưa sản phẩm ra thị trường nhanh chóng với ngân sách tối ưu. Việc lựa chọn giữa cross platform và native không phải là cuộc chiến “cái nào tốt hơn”, mà là “cái nào phù hợp hơn” với dự án của bạn.

Chúng tôi khuyến khích bạn hãy dành thời gian đánh giá kỹ lưỡng các yêu cầu, mục tiêu kinh doanh và nguồn lực của mình. Bằng cách đó, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt và tận dụng triệt để những lợi ích mà phương pháp phát triển đa nền tảng mang lại. Bước tiếp theo cho bạn có thể là nghiên cứu sâu hơn về một framework cụ thể hoặc bắt đầu lập kế hoạch chi tiết cho dự án ứng dụng đa nền tảng đầu tiên của mình.

Đánh giá
Tác giả

Mạnh Đức

Có cao nhân từng nói rằng: "Kiến thức trên thế giới này đầy rẫy trên internet. Tôi chỉ là người lao công cần mẫn đem nó tới cho người cần mà thôi !"

Chia sẻ
Bài viết liên quan