Bạn đã bao giờ nghe đến công cụ curl
nhưng chưa thực sự hiểu rõ nó là gì và làm thế nào nó có thể giúp bạn truyền tải dữ liệu qua mạng một cách hiệu quả? Trong thế giới phát triển phần mềm và quản trị hệ thống, việc gửi và nhận dữ liệu qua các giao thức mạng là một công việc diễn ra hàng ngày. Để thực hiện điều đó, chúng ta cần một công cụ linh hoạt, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Đây chính là lúc curl
tỏa sáng. Curl
không chỉ là một công cụ dòng lệnh đơn giản, mà còn là một trợ thủ đắc lực, hỗ trợ gửi yêu cầu mạng qua hàng loạt giao thức phổ biến như HTTP, FTP, và nhiều hơn nữa. Nó giống như một con dao đa năng của Thụy Sĩ dành cho các chuyên gia mạng.
Bài viết này sẽ là kim chỉ nam của bạn, giải thích cặn kẽ curl
là gì, cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế, khám phá các tùy chọn nổi bật nhất, và cung cấp những ví dụ minh họa trực quan. Chúng ta cũng sẽ phân tích ưu nhược điểm và các phương pháp hay nhất để bạn có thể tự tin áp dụng curl
vào công việc của mình.
Curl là gì và vai trò trong giao tiếp mạng
Để làm chủ bất kỳ công cụ nào, trước hết chúng ta cần hiểu rõ bản chất và vai trò của nó. Curl
cũng không ngoại lệ. Nó là nền tảng cho rất nhiều tác vụ tự động hóa và kiểm thử trong môi trường công nghệ hiện đại.

Một hình ảnh minh họa biểu tượng của curl với các icon giao thức mạng xung quanh (HTTP, FTP, SMTP).
Khái niệm về curl
Curl
, viết tắt của “Client for URLs”, là một công cụ dòng lệnh và thư viện phần mềm mã nguồn mở được thiết kế để truyền dữ liệu với cú pháp URL. Nói một cách đơn giản, bạn có thể ra lệnh cho curl
để nó thay mặt bạn giao tiếp với một máy chủ ở bất kỳ đâu trên internet và lấy về hoặc gửi đi dữ liệu.
Điểm đặc biệt của curl
là khả năng hỗ trợ đa dạng các giao thức mạng. Nó không chỉ giới hạn ở HTTP và HTTPS cho web, mà còn làm việc trơn tru với FTP, FTPS, SMTP, SMTPS, POP3, IMAP, LDAP, và nhiều giao thức khác. Điều này biến nó thành một công cụ cực kỳ linh hoạt cho hầu hết mọi nhu cầu truyền tải dữ liệu. Bạn có thể tìm hiểu thêm về giao thức là gì để hiểu sâu hơn về các giao thức mạng mà curl hỗ trợ.
Curl
hoạt động trên hầu hết các hệ điều hành phổ biến hiện nay, từ Linux, macOS cho đến Windows. Vì vậy, dù bạn làm việc trên môi trường nào, curl
cũng luôn sẵn sàng phục vụ.
Vai trò của curl trong giao tiếp mạng
Trong hệ sinh thái công nghệ, curl
đóng một vai trò không thể thiếu đối với lập trình viên và quản trị viên hệ thống. Nó không phải là một công cụ hào nhoáng với giao diện đồ họa, nhưng sức mạnh của nó nằm ở sự đơn giản, hiệu quả và khả năng tích hợp.
Vai trò chính của curl
bao gồm:
- Kiểm tra và gỡ lỗi API: Các lập trình viên thường xuyên sử dụng
curl
để gửi nhanh các yêu cầu HTTP (GET, POST, PUT, DELETE) đến một API để kiểm tra xem nó có hoạt động đúng như mong đợi không. Thay vì phải viết một đoạn mã khách chỉ để thử nghiệm, họ có thể dùng một dòng lệnh curl
duy nhất. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Http là gì để hiểu rõ hơn về các phương thức HTTP được sử dụng trong API.
- Tải dữ liệu web: Bạn cần tải về nội dung của một trang web, một file tài liệu hay một file cấu hình từ xa?
Curl
có thể thực hiện điều này một cách dễ dàng.
- Tự động hóa tác vụ mạng: Sức mạnh thực sự của
curl
được bộc lộ khi kết hợp với các script (tập lệnh). Bạn có thể viết các script tự động hóa việc tải báo cáo hàng ngày, sao lưu dữ liệu qua FTP, hoặc kiểm tra tình trạng hoạt động của hàng loạt website một cách định kỳ. Để hiểu hơn về FTP cũng như vai trò của nó, bạn có thể đọc bài viết FTP là gì.
Với những khả năng này, curl
đã trở thành một công cụ nền tảng, là viên gạch xây dựng nên nhiều quy trình tự động hóa và kiểm thử phức tạp trong ngành công nghệ.
Cách sử dụng curl để gửi và nhận dữ liệu qua HTTP và các giao thức khác
Lý thuyết là vậy, nhưng làm thế nào để sử dụng curl
trong thực tế? Phần này sẽ hướng dẫn bạn các lệnh cơ bản nhất để tương tác với các dịch vụ web thông qua giao thức HTTP và một số giao thức phổ biến khác.

Giao diện dòng lệnh (terminal) đang chạy một lệnh curl đơn giản.
Sử dụng curl gửi yêu cầu HTTP GET/POST
Giao thức HTTP là nền tảng của World Wide Web, và curl
là bậc thầy trong việc giao tiếp qua HTTP. Hai phương thức phổ biến nhất là GET (để lấy dữ liệu) và POST (để gửi dữ liệu). Bạn có thể khám phá chi tiết hơn về HTTP trong bài viết Http là gì.
Gửi yêu cầu GET
Đây là thao tác đơn giản nhất. Để lấy nội dung của một trang web, bạn chỉ cần gõ curl
theo sau là địa chỉ URL. Ví dụ, để lấy mã nguồn HTML của trang chủ Bùi Mạnh Đức, bạn dùng lệnh:
curl https://buimanhduc.com
Lệnh này sẽ in toàn bộ mã nguồn HTML của trang web ra màn hình terminal của bạn. Đây là cách nhanh nhất để xem nội dung thô của một trang web mà không cần mở trình duyệt.
Gửi yêu cầu POST
Yêu cầu POST được dùng để gửi dữ liệu đến một máy chủ, ví dụ như khi bạn điền vào một biểu mẫu liên hệ hoặc đăng nhập. Với curl
, bạn sử dụng tùy chọn -X POST
để chỉ định phương thức và -d
(data) để đính kèm dữ liệu.
Giả sử bạn cần gửi thông tin tên người dùng đến một API tại địa chỉ https://example.com/api/users
. Lệnh sẽ trông như sau:
curl -X POST -d "name=ducbui&role=admin" https://example.com/api/users
Trong lệnh trên, -d "name=ducbui&role=admin"
chính là phần dữ liệu bạn muốn gửi đi, tương tự như dữ liệu được gửi từ một biểu mẫu HTML.
Sử dụng curl với các giao thức FTP, SMTP…
Sức mạnh của curl
không chỉ dừng lại ở HTTP. Nó còn hỗ trợ nhiều giao thức khác, giúp bạn giải quyết các bài toán đa dạng hơn.
Truy vấn FTP để tải file
Giao thức truyền tệp (FTP) vẫn được sử dụng rộng rãi để trao đổi file. Bạn có thể dùng curl
để tải một file từ máy chủ FTP. Nếu máy chủ yêu cầu xác thực, bạn có thể dùng tùy chọn -u
với username:password
. Để hiểu rõ hơn về FTP, bạn có thể tham khảo bài viết FTP là gì.
Ví dụ, để tải file report.csv
từ máy chủ FTP ftp.example.com
:
curl -u myuser:mypassword ftp://ftp.example.com/reports/report.csv -o report.csv
Lệnh này sẽ kết nối đến máy chủ FTP, xác thực và tải file về máy của bạn với tên là report.csv
.
Gửi email qua SMTP với curl
Curl
cũng có thể gửi email qua giao thức SMTP, mặc dù cú pháp sẽ phức tạp hơn một chút. Bạn cần chỉ định máy chủ SMTP, thông tin xác thực, người gửi, người nhận và nội dung email.
Đây là một ví dụ cơ bản:
curl --url "smtp://smtp.example.com:587" --ssl-reqd \
--mail-from "sender@example.com" --mail-rcpt "recipient@example.com" \
--user "user:password" -T "email.txt"
Trong đó, email.txt
là một tệp chứa nội dung email, bao gồm cả tiêu đề (Subject, To, From). Mặc dù không phải là cách thông dụng nhất để gửi email, nó rất hữu ích trong các kịch bản tự động hóa không yêu cầu thư viện email phức tạp.
Các tùy chọn phổ biến trong curl và cách áp dụng
Curl
đi kèm với hàng trăm tùy chọn (options/flags) cho phép bạn tinh chỉnh yêu cầu mạng của mình một cách chi tiết. Việc nắm vững một vài tùy chọn quan trọng sẽ giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của công cụ này.

Sơ đồ tư duy liệt kê các tùy chọn phổ biến của curl như -X, -d, -H, -o, -I, -L.
Các tùy chọn cơ bản thường sử dụng
Đây là những tùy chọn bạn sẽ sử dụng gần như hàng ngày khi làm việc với curl
, đặc biệt là với các API và dịch vụ web.
-X
(Request): Tùy chọn này cho phép bạn chỉ định phương thức HTTP muốn sử dụng. Ngoài GET và POST đã đề cập, bạn có thể dùng PUT
, DELETE
, PATCH
, OPTIONS
. Ví dụ, để gửi yêu cầu xóa một tài nguyên: curl -X DELETE https://api.example.com/users/123
. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về HTTP qua bài Http là gì.
-d
(Data): Dùng để gửi dữ liệu trong thân của một yêu cầu POST hoặc PUT. Dữ liệu này thường ở dạng key=value
được nối với nhau bằng dấu &
.
-H
(Header): Cho phép bạn thêm các header tùy chỉnh vào yêu cầu. Đây là tùy chọn cực kỳ quan trọng khi làm việc với API, ví dụ như để đặt Content-Type
hoặc Authorization
. Ví dụ: curl -H "Content-Type: application/json" -H "Authorization: Bearer mytoken" ...
.
-o
(Output): Thay vì in kết quả ra màn hình, tùy chọn này cho phép bạn lưu kết quả vào một file. Ví dụ: curl https://buimanhduc.com -o index.html
.
-O
(Remote-name): Tương tự -o
, nhưng nó sẽ tự động lấy tên file từ URL và lưu lại với tên đó. Ví dụ curl -O https://example.com/files/archive.zip
sẽ lưu file với tên archive.zip
.
Tùy chọn nâng cao hữu ích
Khi bạn cần thực hiện các tác vụ phức tạp hơn, những tùy chọn nâng cao này sẽ trở nên vô giá.
-I
(Head): Tùy chọn này yêu cầu curl
chỉ lấy về phần header của phản hồi HTTP, không lấy nội dung (body). Nó rất hữu ích để kiểm tra nhanh trạng thái của một website (ví dụ: HTTP/1.1 200 OK
) hoặc xem các thông tin metadata như Content-Type
, Last-Modified
mà không cần tải toàn bộ trang. Có thể kết hợp với Http là gì để hiểu rõ hơn về mã trạng thái HTTP.
-L
(Location): Nhiều URL khi được truy cập sẽ trả về một mã trạng thái 3xx để chuyển hướng (redirect) đến một URL khác. Mặc định, curl
không tự động đi theo các chuyển hướng này. Sử dụng tùy chọn -L
sẽ yêu cầu curl
tự động truy cập vào URL mới cho đến khi nhận được phản hồi cuối cùng. Đây là tùy chọn nên dùng gần như mọi lúc để đảm bảo bạn nhận được nội dung thực sự.
-u
(User): Dùng để cung cấp thông tin xác thực (username và password) cho các giao thức yêu cầu đăng nhập, ví dụ như Basic Authentication trong HTTP hoặc đăng nhập FTP. Cú pháp là -u username:password
. Để hiểu thêm về FTP là gì hoặc các phương thức xác thực, bạn có thể tham khảo các bài liên quan.
-s
(Silent): Chế độ im lặng. Curl
sẽ không hiển thị thanh tiến trình hoặc các thông báo lỗi. Tùy chọn này rất hữu ích khi bạn dùng curl
trong các script tự động hóa và chỉ quan tâm đến kết quả đầu ra.
-v
(Verbose): Chế độ chi tiết. Curl
sẽ in ra toàn bộ quá trình giao tiếp mạng, bao gồm cả các yêu cầu được gửi đi và các header phản hồi nhận về. Đây là công cụ gỡ lỗi tuyệt vời khi một yêu cầu không hoạt động như mong đợi.
Các ví dụ minh họa lệnh curl trong thực tế
Lý thuyết sẽ trở nên dễ hiểu hơn rất nhiều qua các ví dụ thực tế. Dưới đây là ba kịch bản phổ biến mà các lập trình viên và quản trị viên hệ thống thường xuyên sử dụng curl
để giải quyết.

Một màn hình máy tính hiển thị ba cửa sổ terminal, mỗi cửa sổ chạy một ví dụ curl khác nhau (kiểm tra trạng thái, gửi JSON, tải file).
Kiểm tra trạng thái HTTP của website
Bạn muốn biết một trang web có đang hoạt động hay không, hoặc nó có đang chuyển hướng đi đâu không? Tùy chọn -I
là người bạn tốt nhất của bạn. Lệnh này chỉ lấy về phần header, giúp bạn có được câu trả lời ngay lập tức mà không cần tải toàn bộ nội dung.
Hãy thử kiểm tra trạng thái của google.com
:
curl -I https://google.com
Kết quả trả về sẽ trông giống như thế này:
HTTP/2 301
location: https://www.google.com/
content-type: text/html; charset=UTF-8
...
Dòng đầu tiên HTTP/2 301
cho thấy máy chủ phản hồi với mã trạng thái 301 (Moved Permanently), nghĩa là google.com
đã được chuyển hướng vĩnh viễn. Dòng location: https://www.google.com/
cho chúng ta biết URL mới. Đây là một cách cực nhanh để chẩn đoán các vấn đề liên quan đến tên miền và SSL. Bạn có thể tham khảo thêm về DNS là gì để hiểu cơ chế phân giải tên miền khi kiểm tra trạng thái website.
Gửi dữ liệu JSON tới API
Ngày nay, hầu hết các API hiện đại đều sử dụng định dạng JSON (JavaScript Object Notation) để trao đổi dữ liệu. Curl
hoàn toàn có khả năng gửi dữ liệu JSON một cách dễ dàng. Bạn chỉ cần kết hợp các tùy chọn -X POST
, -H
để đặt Content-Type
, và -d
để gửi chuỗi JSON.
Giả sử bạn đang phát triển một ứng dụng blog và muốn thêm một bài viết mới thông qua API. Lệnh curl
của bạn có thể như sau:
curl -X POST \
-H "Content-Type: application/json" \
-H "Authorization: Bearer your_secret_token" \
-d '{"title":"Giới thiệu về curl", "author":"Bùi Mạnh Đức", "published":true}' \
https://api.example.com/posts
Hãy phân tích lệnh này:
-X POST
: Chỉ định phương thức là POST.
-H "Content-Type: application/json"
: Báo cho máy chủ biết rằng dữ liệu bạn gửi có định dạng là JSON. Đây là header bắt buộc với hầu hết các API JSON.
-H "Authorization: ..."
: Gửi một token xác thực để chứng minh bạn có quyền thực hiện hành động này.
-d '{"key":"value"}'
: Phần thân của yêu cầu, chứa dữ liệu JSON. Lưu ý rằng chuỗi JSON được đặt trong dấu nháy đơn '
để tránh các vấn đề với ký tự đặc biệt trong shell.
Bạn có thể tham khảo thêm về cách Http là gì và các phương thức HTTP cũng như xác thực API thông qua bài viết.
Tải file với curl
Tải file là một trong những ứng dụng cơ bản và hữu ích nhất của curl
. Bạn có thể tải bất cứ thứ gì, từ file zip, hình ảnh, video cho đến các tệp cài đặt. Tùy chọn -o
hoặc -O
sẽ giúp bạn thực hiện điều này.
Giả sử bạn muốn tải phiên bản WordPress mới nhất về máy:
curl -L https://wordpress.org/latest.zip -o wordpress-latest.zip
Trong lệnh này:
-L
: Rất quan trọng! URL https://wordpress.org/latest.zip
là một URL chuyển hướng đến phiên bản mới nhất thực tế. Nếu không có -L
, curl
sẽ chỉ tải về nội dung của phản hồi chuyển hướng thay vì file zip.
-o wordpress-latest.zip
: Lưu file tải về với tên là wordpress-latest.zip
.
Nếu bạn muốn curl
tự động sử dụng tên file từ URL, bạn có thể dùng -O
:
curl -L -O https://wordpress.org/latest.zip
Lệnh này sẽ tải và lưu file với tên latest.zip
.
Ứng dụng của curl trong lập trình và quản trị hệ thống
Vượt ra ngoài những lệnh đơn lẻ, sức mạnh thực sự của curl
được thể hiện khi nó được tích hợp vào các quy trình công việc lớn hơn. Nó là chất kết dính cho nhiều tác vụ tự động hóa và kiểm thử.

Một sơ đồ quy trình công việc (workflow) cho thấy curl được sử dụng trong các bước như “Fetch Data from API”, “Run Health Check”, “Upload Backup to FTP”.
Tự động hóa gửi nhận dữ liệu API trong script
Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Hãy tưởng tượng bạn cần lấy dữ liệu thời tiết hàng giờ để hiển thị trên website, hoặc tự động đăng bài lên mạng xã hội từ một nguồn cấp dữ liệu. Thay vì viết một ứng dụng phức tạp, bạn có thể tạo một script (ví dụ: shell script, Python) gọi lệnh curl
để tương tác với API của dịch vụ thời tiết hoặc mạng xã hội.
Các script này có thể được lên lịch chạy tự động bằng các công cụ như cron trên Linux/macOS hoặc Task Scheduler trên Windows, tạo ra một hệ thống tự động hóa mạnh mẽ mà không tốn nhiều công sức.
Kiểm thử và debug API, dịch vụ web
Trong quá trình phát triển, lập trình viên cần liên tục kiểm tra các endpoint API của mình. Curl
cung cấp một cách nhanh chóng để:
- Gửi các loại yêu cầu khác nhau (GET, POST, PUT, DELETE) để kiểm tra logic của từng endpoint.
- Thử nghiệm với các loại dữ liệu đầu vào khác nhau (JSON, form data) để đảm bảo API xử lý đúng cách.
- Kiểm tra các header phản hồi, mã trạng thái và thông báo lỗi để gỡ lỗi khi có sự cố.
Sự nhanh gọn của curl
giúp đẩy nhanh chu kỳ phát triển, vì lập trình viên có thể kiểm tra các thay đổi ngay lập-tức trên dòng lệnh.
Backup file hoặc tải dữ liệu từ server qua FTP
Quản trị viên hệ thống thường phải quản lý việc sao lưu dữ liệu. Curl
có thể được tích hợp vào các script sao lưu để tự động tải các file backup từ máy chủ ứng dụng lên một máy chủ lưu trữ từ xa thông qua FTP hoặc SFTP. Tham khảo thêm bài viết FTP là gì để nắm bắt chi tiết các giao thức liên quan.
Ví dụ, một script có thể nén cơ sở dữ liệu và các file của website, sau đó dùng curl
để tải tệp nén đó lên một máy chủ FTP an toàn. Điều này đảm bảo dữ liệu luôn có một bản sao lưu ở một vị trí địa lý khác, tăng cường khả năng phục hồi sau thảm họa.
Lợi ích và hạn chế khi sử dụng curl
Không có công cụ nào là hoàn hảo cho mọi tình huống. Curl
cũng có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn quyết định khi nào nên và không nên sử dụng curl
.
Lợi ích
Curl
được yêu thích và sử dụng rộng rãi vì những lý do sau:
- Hỗ trợ đa giao thức: Khả năng làm việc với HTTP, HTTPS, FTP, SMTP và nhiều giao thức khác trong cùng một công cụ là một lợi thế khổng lồ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các giao thức mạng trong bài Giao thức là gì.
- Tiện lợi và linh hoạt:
Curl
có sẵn trên hầu hết các hệ điều hành dựa trên Unix (Linux, macOS) và có thể dễ dàng cài đặt trên Windows.
- Nhẹ và nhanh: Là một công cụ dòng lệnh,
curl
tiêu thụ rất ít tài nguyên hệ thống và thực thi các yêu cầu cực kỳ nhanh chóng.
- Dễ dàng tích hợp và tự động hóa: Cú pháp đơn giản của
curl
giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu để tích hợp vào các shell script, các file batch, hoặc được gọi từ các ngôn ngữ lập trình khác nhau để tự động hóa tác vụ.
- Miễn phí và mã nguồn mở: Bạn có thể sử dụng
curl
hoàn toàn miễn phí, và mã nguồn mở của nó đồng nghĩa với sự minh bạch và một cộng đồng lớn hỗ trợ phía sau.
Hạn chế
Mặc dù mạnh mẽ, curl
cũng có một số hạn chế nhất định:
- Giao diện dòng lệnh: Đối với những người mới bắt đầu hoặc những ai không quen làm việc với terminal, giao diện dòng lệnh của
curl
có thể gây khó khăn. Nó có một đường cong học tập nhất định.
- Không phù hợp cho tương tác phức tạp:
Curl
không phải là một trình duyệt web. Nó không thể thực thi JavaScript, hiển thị nội dung một cách trực quan hay xử lý các quy trình đăng nhập phức tạp yêu cầu tương tác người dùng (như giải captcha).
- Cú pháp có thể trở nên dài dòng: Với các yêu cầu phức tạp có nhiều header, dữ liệu và tùy chọn, một lệnh
curl
có thể trở nên rất dài và khó đọc, khó quản lý.
Đối với các tác vụ yêu cầu giao diện đồ họa hoặc tương tác API phức tạp, các công cụ như Postman hoặc Insomnia có thể là lựa chọn thân thiện hơn.
Các vấn đề thường gặp khi sử dụng curl và cách khắc phục
Khi làm việc với mạng, sự cố là điều không thể tránh khỏi. Dưới đây là một số lỗi phổ biến bạn có thể gặp phải khi dùng curl
và hướng giải quyết chúng.

Hai hình ảnh nhỏ cạnh nhau. Một hình minh họa lỗi kết nối mạng (biểu tượng wifi bị gạch chéo). Một hình minh họa lỗi xác thực (biểu tượng chìa khóa và ổ khóa đỏ).
Lỗi kết nối mạng và timeout
Vấn đề: Bạn chạy một lệnh curl
và nó bị “treo” trong một thời gian dài rồi báo lỗi như curl: (7) Failed to connect to example.com port 443: Connection timed out
hoặc Could not resolve host
.
Nguyên nhân:
- Mất kết nối Internet: Vấn đề cơ bản nhất là máy của bạn không có kết nối mạng.
- Tường lửa (Firewall): Tường lửa trên máy bạn hoặc trên mạng của bạn có thể đang chặn kết nối ra ngoài đến cổng (port) cần thiết (ví dụ: cổng 80 cho HTTP, 443 cho HTTPS). Tìm hiểu thêm về Port là gì.
- Máy chủ không phản hồi: Máy chủ đích có thể đang bị sập, quá tải hoặc không tồn tại.
- Vấn đề DNS: Hệ thống không thể phân giải tên miền (ví dụ:
example.com
) thành địa chỉ IP. Tham khảo thêm bài viết Dns là gì để hiểu về cơ chế này.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra kết nối mạng: Thử
ping
một trang web lớn như ping 8.8.8.8
để xem bạn có kết nối Internet không.
- Kiểm tra tường lửa: Tạm thời vô hiệu hóa tường lửa để xem có phải là nguyên nhân không.
- Sử dụng tùy chọn timeout: Để tránh script của bạn bị treo vô thời hạn, hãy sử dụng tùy chọn
--connect-timeout
. Ví dụ, --connect-timeout 10
sẽ yêu cầu curl
từ bỏ nếu không thể kết nối đến máy chủ trong vòng 10 giây.
Lỗi xác thực và quyền truy cập
Vấn đề: Bạn nhận được phản hồi với mã trạng thái 401 Unauthorized
(Không được phép) hoặc 403 Forbidden
(Bị cấm).
Nguyên nhân:
- Thiếu thông tin xác thực: Yêu cầu của bạn cần thông tin xác thực (ví dụ: username/password hoặc API key) nhưng bạn đã không cung cấp.
- Thông tin xác thực sai: Bạn đã cung cấp API key, token hoặc mật khẩu nhưng chúng không chính xác.
- Không đủ quyền: Tài khoản của bạn là hợp lệ, nhưng không có quyền thực hiện hành động cụ thể đó (ví dụ: một tài khoản người dùng thông thường cố gắng thực hiện hành động của quản trị viên).
Cách khắc phục:
- Kiểm tra tài liệu API: Đọc kỹ tài liệu của API để biết phương thức xác thực nào được yêu cầu (Basic Auth, Bearer Token, API Key…).
- Sử dụng tùy chọn
-u
: Nếu API sử dụng Basic Authentication, hãy cung cấp username và password với -u username:password
.
- Sử dụng header
-H
: Nếu API yêu cầu Bearer Token hoặc API Key, hãy gửi chúng qua header. Ví dụ: -H "Authorization: Bearer your_token"
hoặc -H "X-API-Key: your_key"
.
- Kiểm tra lại quyền: Đảm bảo rằng tài khoản hoặc token bạn đang sử dụng có đủ quyền hạn cho yêu cầu mà bạn đang thực hiện.
Best Practices khi dùng curl
Để sử dụng curl
một cách chuyên nghiệp, hiệu quả và an toàn, hãy ghi nhớ những phương pháp hay nhất sau đây. Đây là những kinh nghiệm được đúc kết từ quá trình làm việc thực tế của nhiều chuyên gia.

Một checklist (danh sách kiểm tra) với các mục như “Specify Content-Type”, “Follow Redirects”, “Secure Credentials”.
- Luôn chỉ định Content-Type khi gửi dữ liệu: Khi bạn gửi dữ liệu bằng phương thức POST hoặc PUT, hãy luôn thêm header
-H "Content-Type: ..."
(ví dụ: application/json
hoặc application/x-www-form-urlencoded
). Điều này giúp máy chủ hiểu chính xác cách diễn giải dữ liệu bạn gửi, tránh được các lỗi không đáng có. Tham khảo thêm về Http là gì.
- Sử dụng tùy chọn
-L
để theo dõi chuyển hướng: Hầu hết các trang web và API hiện đại đều sử dụng chuyển hướng (redirects). Việc thêm tùy chọn -L
vào lệnh curl
của bạn giúp đảm bảo bạn luôn đến được đích cuối cùng, làm cho script của bạn trở nên mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn.
- Không để lộ thông tin nhạy cảm trong lịch sử lệnh: Khi bạn dùng
-u user:pass
hoặc gõ token trực tiếp vào dòng lệnh, thông tin này có thể bị lưu lại trong lịch sử shell (.bash_history
). Điều này rất nguy hiểm. Thay vào đó, hãy sử dụng các biến môi trường hoặc các phương pháp an toàn hơn để truyền thông tin nhạy cảm vào script.
- Kết hợp
-sS
trong script tự động: Khi viết script, bạn thường không muốn thấy thanh tiến trình của curl
. Tùy chọn -s
(silent) sẽ ẩn nó đi. Tuy nhiên, -s
cũng ẩn cả thông báo lỗi. Bằng cách kết hợp -sS
, bạn sẽ ẩn thanh tiến trình nhưng vẫn hiển thị thông báo lỗi nếu có sự cố xảy ra, giúp việc gỡ lỗi dễ dàng hơn nhiều.
- Kiểm thử lệnh cẩn thận trước khi đưa vào script: Trước khi tích hợp một lệnh
curl
phức tạp vào một quy trình tự động hóa quan trọng, hãy chạy thử nó nhiều lần trên dòng lệnh. Sử dụng tùy chọn -v
(verbose) để xem chính xác những gì đang diễn ra và đảm bảo nó hoạt động đúng như mong đợi.
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá một hành trình toàn diện về curl
. Từ định nghĩa cơ bản “curl là gì?” cho đến các ví dụ thực tiễn và những phương pháp hay nhất, hy vọng bạn đã có một cái nhìn rõ ràng và sâu sắc về công cụ dòng lệnh mạnh mẽ này. Curl
thực sự là một công cụ đa năng, hiệu quả và không thể thiếu trong bộ công cụ của bất kỳ lập trình viên hay quản trị viên hệ thống nào, giúp đơn giản hóa việc gửi và nhận dữ liệu qua vô số giao thức mạng phổ biến.
Đừng chỉ dừng lại ở việc đọc. Cách tốt nhất để thành thạo curl
là thực hành. Hãy bắt đầu bằng những lệnh đơn giản, thử nghiệm với các API công khai, và dần dần áp dụng nó vào các tác vụ công việc hàng ngày của bạn. Bạn sẽ sớm nhận ra rằng việc nắm vững curl
sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và tăng hiệu quả công việc một cách đáng kể.
Để tiếp tục hành trình học hỏi, bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về các công cụ có giao diện đồ họa như Postman để so sánh, hoặc nâng cao kỹ năng scripting của mình bằng cách kết hợp curl
với các ngôn ngữ như Bash, Python để xây dựng những hệ thống tự động hóa phức tạp và mạnh mẽ hơn.