Bạn có biết rằng, trước khi Swift là gì ra đời và chiếm lĩnh sân khấu, có một ngôn ngữ lập trình khác đã đặt nền móng cho toàn bộ hệ sinh thái Apple? Đó chính là Objective-C. Nó là ngôn ngữ lập trình quan trọng bậc nhất, là xương sống của các hệ điều hành macOS và iOS là gì trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu trong lĩnh vực lập trình thường không hiểu rõ Objective-C là gì và tại sao nó vẫn còn giữ một vai trò nhất định cho đến ngày nay, ngay cả khi Swift đã trở nên phổ biến.
Bài viết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một cách tổng quan về Objective-C, từ lịch sử hình thành, những đặc điểm cốt lõi, so sánh trực tiếp với Swift, cho đến các ứng dụng thực tế và những tài nguyên hữu ích để bạn bắt đầu.

Lịch Sử Phát Triển và Nguồn Gốc của Objective-C
Để hiểu rõ giá trị của một công nghệ, việc nhìn lại lịch sử của nó là vô cùng quan trọng. Objective-C không phải là một ngoại lệ. Hành trình của nó gắn liền với sự phát triển của ngành công nghiệp máy tính cá nhân và đặc biệt là thương hiệu Apple.
Nguồn gốc của Objective-C
Objective-C được hai nhà phát triển là Brad Cox và Tom Love tạo ra vào đầu những năm 1980 tại công ty Stepstone. Mục tiêu của họ rất rõ ràng và đầy tham vọng: kết hợp sự mạnh mẽ, tốc độ và tính tương thích của ngôn ngữ C là gì với sự linh hoạt và tư duy hướng đối tượng của Smalltalk.
Về cơ bản, họ muốn tạo ra một ngôn ngữ giữ lại toàn bộ sức mạnh của C, nhưng bổ sung thêm một lớp hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP) đơn giản và hiệu quả. Kết quả là Objective-C ra đời, một “superset” của C, có nghĩa là bất kỳ đoạn mã C hợp lệ nào cũng là mã Objective-C hợp lệ. Điều này tạo ra một sự chuyển tiếp mượt mà cho các lập trình viên đã quen thuộc với C.
Sự phát triển qua các thập kỷ
Bước ngoặt lớn nhất của Objective-C đến khi NeXT, công ty do Steve Jobs thành lập sau khi rời Apple, đã cấp phép và sử dụng nó làm ngôn ngữ chính để xây dựng hệ điều hành NeXTSTEP. Các lập trình viên tại NeXT đã phát triển các thư viện và môi trường phát triển mạnh mẽ dựa trên Objective-C.
Khi Apple mua lại NeXT vào năm 1997, Steve Jobs đã mang theo không chỉ tầm nhìn của mình mà còn cả công nghệ. NeXTSTEP đã trở thành nền tảng cho Mac OS X (nay là macOS). Cùng với đó, Objective-C và các bộ công cụ của nó, như AppKit và Foundation, đã trở thành công cụ phát triển chính cho các ứng dụng trên máy Mac.
Khi iPhone ra đời vào năm 2007, Apple tiếp tục đặt niềm tin vào Objective-C. Nó trở thành ngôn ngữ chủ đạo để xây dựng các ứng dụng cho iOS, mở ra một kỷ nguyên mới cho lập trình di động. Hàng triệu ứng dụng đã được viết bằng Objective-C, tạo nên một hệ sinh thái khổng lồ và vững chắc. Nó giữ vị trí độc tôn này cho đến khi Apple giới thiệu Swift vào năm 2014.

Đặc Điểm Cơ Bản của Objective-C
Objective-C có những đặc điểm riêng biệt làm nó trở nên khác biệt so với các ngôn ngữ lập trình hiện đại khác. Hiểu rõ những đặc tính này là chìa khóa để làm việc hiệu quả với nó.
Cấu trúc và cú pháp cơ bản
Vì là một superset của C, Objective-C kế thừa toàn bộ cú pháp của C cho các tác vụ cơ bản như biến, hàm, và luồng điều khiển. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở phần bổ sung cho lập trình hướng đối tượng.
Cú pháp của Objective-C khá đặc trưng và có thể gây bỡ ngỡ cho người mới. Thay vì dùng dấu chấm . để gọi phương thức như nhiều ngôn ngữ khác, Objective-C sử dụng cú pháp gửi thông điệp (messaging syntax) đặt trong dấu ngoặc vuông []. Ví dụ, [myObject doSomething];.
Một class trong Objective-C thường được định nghĩa trong hai tệp: tệp header .h để khai báo giao diện (interface) và tệp implementation .m để triển khai mã nguồn. Việc này giúp tách biệt rõ ràng giữa phần công khai và phần riêng tư của một lớp. Quản lý bộ nhớ ban đầu được thực hiện thủ công thông qua các phương thức retain, release, và autorelease, đòi hỏi lập trình viên phải theo dõi cẩn thận vòng đời của đối tượng.

Tính năng nổi bật
Một trong những sức mạnh lớn nhất của Objective-C là dynamic runtime (hệ thống thực thi động). Điều này có nghĩa là việc một phương thức cụ thể nào sẽ được thực thi khi một thông điệp được gửi đi không được quyết định ở thời điểm biên dịch (compile time) mà là ở thời điểm chạy (runtime). Điều này mang lại sự linh hoạt đáng kinh ngạc, cho phép các kỹ thuật lập trình cao cấp như “method swizzling” (thay đổi chức năng của một phương thức ngay khi ứng dụng đang chạy).
Tính năng nổi bật khác là khả năng tích hợp và mở rộng cao với C và C++. Bạn có thể dễ dàng gọi mã C hoặc C++ từ bên trong Objective-C và ngược lại. Điều này cực kỳ hữu ích khi cần sử dụng các thư viện hiệu suất cao hoặc tích hợp với các hệ thống đã có sẵn được viết bằng C/C++. Khả năng này đã giúp Objective-C trở thành một cầu nối vững chắc giữa các tầng công nghệ khác nhau trong hệ sinh thái của Apple.
Ưu Điểm và Nhược Điểm của Objective-C
Bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào cũng có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Objective-C, với lịch sử phát triển lâu đời, cũng không ngoại lệ. Việc đánh giá khách quan sẽ giúp bạn quyết định khi nào nên và không nên sử dụng nó.
Ưu điểm
1. Ổn định và được hỗ trợ lâu dài: Objective-C đã được Apple sử dụng và hỗ trợ trong nhiều thập kỷ. Các framework cốt lõi của macOS và iOS như Foundation và Cocoa Touch là gì được viết bằng Objective-C. Điều này mang lại sự ổn định và đáng tin cậy. Các API này đã được kiểm chứng qua thời gian và vẫn được Apple duy trì.
2. Khả năng tương thích ngược tuyệt vời: Một trong những lý do chính khiến Objective-C vẫn tồn tại là khả năng tương thích của nó. Rất nhiều thư viện và dự án cũ được viết bằng Objective-C. Thay vì viết lại toàn bộ, các nhà phát triển có thể tiếp tục sử dụng và bảo trì các codebase này. Hơn nữa, Objective-C có thể hoạt động song song với Swift trong cùng một dự án, giúp quá trình chuyển đổi diễn ra mượt mà hơn.
3. Tích hợp chặt chẽ với C/C++: Như đã đề cập, khả năng kết hợp liền mạch với C và C++ là một lợi thế lớn, cho phép các lập trình viên tận dụng các thư viện cấp thấp để xử lý các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao.

Nhược điểm
1. Cú pháp phức tạp và dài dòng: Đây có lẽ là rào cản lớn nhất đối với lập trình viên mới. Cú pháp dựa trên dấu ngoặc vuông [] và tên phương thức dài dòng khiến mã nguồn khó đọc và khó viết hơn so với các ngôn ngữ hiện đại như Swift. Việc phải quản lý hai tệp (.h và .m) cho mỗi lớp cũng làm tăng thêm sự phức tạp.
2. Quản lý bộ nhớ thủ công (trước ARC): Trước khi có Automatic Reference Counting (Debug là gì), lập trình viên phải tự quản lý bộ nhớ. Việc quên release một đối tượng có thể gây ra rò rỉ bộ nhớ (memory leak), trong khi release quá sớm có thể làm ứng dụng bị treo (crash). Mặc dù ARC đã giải quyết phần lớn vấn đề này, di sản về quản lý bộ nhớ thủ công vẫn còn hiện hữu trong các dự án cũ.
3. Kém an toàn hơn Swift: Objective-C là một ngôn ngữ động, điều này mang lại sự linh hoạt nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Ví dụ, bạn có thể gửi một thông điệp đến nil (một con trỏ rỗng) mà không gây ra lỗi, ứng dụng sẽ không bị treo nhưng cũng không làm gì cả. Swift được thiết kế với sự an toàn là ưu tiên hàng đầu, với các tính năng như optional chaining để xử lý các giá trị nil một cách tường minh hơn, giúp giảm thiểu lỗi trong quá trình chạy.
So Sánh Objective-C với Các Ngôn Ngữ Khác Như Swift
Khi Apple giới thiệu Swift vào năm 2014, họ đã tạo ra một sự thay thế hiện đại cho Objective-C. Việc so sánh hai ngôn ngữ này là cần thiết để hiểu rõ vị trí của từng ngôn ngữ trong hệ sinh thái Apple ngày nay.

Sự khác biệt về cú pháp và hiệu năng
Cú pháp: Đây là điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất. Swift có cú pháp gọn gàng, hiện đại và dễ đọc hơn rất nhiều, gần gũi với các ngôn ngữ như Python hay JavaScript. Ví dụ, việc gọi phương thức trong Swift sử dụng dấu chấm quen thuộc (object.method()) thay vì cú pháp gửi thông điệp [object method] của Objective-C. Swift cũng không yêu cầu dấu chấm phẩy ở cuối mỗi dòng lệnh và loại bỏ sự cần thiết của tệp header (.h).
An toàn (Type Safety): Swift được thiết kế để trở nên an toàn hơn. Nó là ngôn ngữ có kiểu dữ liệu mạnh (strongly-typed) và sử dụng các optionals để xử lý các giá trị có thể là nil. Điều này buộc lập trình viên phải xử lý các trường hợp giá trị rỗng một cách tường minh, giúp bắt lỗi ngay tại thời điểm biên dịch thay vì để chúng xảy ra lúc chạy. Objective-C linh hoạt hơn nhưng cũng dễ gây ra lỗi hơn về mặt này.
Hiệu năng: Apple đã tuyên bố rằng Swift được thiết kế để có hiệu năng cao. Trong nhiều trường hợp, các thuật toán được viết bằng Swift chạy nhanh hơn đáng kể so với phiên bản tương đương trong Objective-C. Tuy nhiên, hiệu năng của Objective-C không hề tệ, và sức mạnh của nó nằm ở hệ thống runtime động, cho phép những thao tác mà Swift không thể thực hiện một cách dễ dàng.
Khi nào nên chọn Objective-C hay Swift
Việc lựa chọn giữa hai ngôn ngữ này phụ thuộc hoàn toàn vào bối cảnh của dự án.
- Chọn Objective-C khi:
- – Bảo trì hoặc mở rộng dự án cũ (legacy project): Nếu bạn đang làm việc trên một ứng dụng có codebase lớn được viết hoàn toàn bằng Objective-C, việc tiếp tục sử dụng nó để sửa lỗi hoặc thêm tính năng nhỏ sẽ hiệu quả hơn là viết lại toàn bộ.
- – Cần tích hợp sâu với các thư viện C/C++: Mặc dù Swift có thể tương tác với C, nhưng Objective-C (với biến thể Objective-C++) cung cấp một cầu nối tự nhiên và liền mạch hơn để làm việc với các thư viện C++.
- Chọn Swift khi:
- – Bắt đầu một dự án mới: Đối với bất kỳ ứng dụng iOS hoặc macOS mới nào, Swift là lựa chọn mặc định. Nó an toàn hơn, nhanh hơn và là tương lai của nền tảng Apple.
- – Ưu tiên tốc độ phát triển và bảo trì: Cú pháp ngắn gọn và dễ đọc của Swift giúp tăng tốc độ viết mã và làm cho việc bảo trì trong tương lai trở nên dễ dàng hơn.
- – Tận dụng các tính năng mới nhất của Apple: Apple thường xuyên giới thiệu các framework và API mới được tối ưu hóa cho Swift, chẳng hạn như SwiftUI và Combine. Sử dụng Swift giúp bạn tiếp cận những công nghệ này một cách thuận lợi nhất.
Ứng Dụng Phổ Biến của Objective-C trong iOS và macOS
Dù Swift đã trở thành ngôi sao mới, Objective-C vẫn âm thầm đóng một vai trò quan trọng không thể thiếu trong thế giới của Apple. Dấu ấn của nó vẫn còn hiện diện ở khắp mọi nơi.
Các ứng dụng nổi bật sử dụng Objective-C
Phần lớn các ứng dụng iOS và macOS đời đầu đều được xây dựng hoàn toàn bằng Objective-C. Hãy nghĩ về những phiên bản đầu tiên của Facebook, Instagram, Uber, hoặc chính các ứng dụng mặc định của Apple như Mail, Calendar, và Notes. Chúng đều mang trong mình DNA của Objective-C.
Ngày nay, rất nhiều ứng dụng lớn vẫn duy trì một phần hoặc toàn bộ codebase bằng Objective-C. Việc viết lại hàng triệu dòng mã sang Swift là một công việc khổng lồ, tốn kém và đầy rủi ro. Vì vậy, nhiều công ty chọn cách tiếp tục bảo trì phần mã nguồn Objective-C hiện có và chỉ viết các tính năng mới bằng Swift. Điều này tạo ra các dự án “lai” (hybrid) nơi cả hai ngôn ngữ cùng tồn tại.

Vai trò trong hệ sinh thái Apple hiện nay
Vai trò quan trọng nhất của Objective-C hiện nay là làm nền tảng cho các framework cốt lõi. Các bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) quan trọng như Cocoa Touch là gì (cho iOS) và Cocoa (cho macOS) có phần lõi được viết bằng Objective-C. Khi bạn viết mã Swift để tạo một nút bấm hay hiển thị một cửa sổ, ở tầng dưới, bạn đang gián tiếp tương tác với các API được xây dựng từ Objective-C.
Khả năng tương tác (interoperability) giữa Swift và Objective-C là một minh chứng cho thấy Apple hiểu rõ tầm quan trọng của việc duy trì di sản này. Các nhà phát triển có thể tạo một “bridging header” để gọi mã Objective-C từ Swift và ngược lại. Điều này cho phép các dự án dần dần chuyển đổi sang Swift mà không cần phải “đập đi xây lại” toàn bộ. Objective-C do đó đóng vai trò là cầu nối giữa quá khứ và tương lai của lập trình Apple.
Các Tài Nguyên Học Tập và Công Cụ Phát Triển Hỗ Trợ Objective-C
Nếu bạn có nhu cầu làm việc với Objective-C, dù là để bảo trì dự án cũ hay chỉ đơn giản là để hiểu sâu hơn về nền tảng Apple, có rất nhiều tài nguyên và công cụ sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Tài nguyên học tập phổ biến
- Tài liệu chính thức từ Apple: Apple vẫn duy trì một kho lưu trữ tài liệu khổng lồ về Objective-C, bao gồm các hướng dẫn lập trình, tài liệu tham khảo API và các khái niệm cơ bản. Đây là nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất.
- Sách chuyên ngành: Nhiều cuốn sách kinh điển về lập trình iOS/macOS bằng Objective-C vẫn còn nguyên giá trị, đặc biệt là các cuốn sách về kiến trúc và các mẫu thiết kế (design patterns).
- Các khóa học online: Các nền tảng như Udemy, Coursera, hay Ray Wenderlich (nay là Kodeco) vẫn có các khóa học về Objective-C, thường tập trung vào việc bảo trì các dự án cũ hoặc kỹ thuật tương tác với Swift.
- Cộng đồng và diễn đàn: Các trang web như Stack Overflow là một kho báu chứa đựng câu trả lời cho gần như mọi vấn đề bạn có thể gặp phải với Objective-C. Các cộng đồng lập trình viên vẫn hoạt động tích cực để hỗ trợ lẫn nhau.
Công cụ phát triển chính
Xcode là gì: Đây là môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức và duy nhất được Apple cung cấp để phát triển ứng dụng cho các nền tảng của mình. Xcode hỗ trợ đầy đủ cho cả Objective-C và Swift. Bạn có thể viết, gỡ lỗi (debug là gì) và biên dịch mã Objective-C một cách liền mạch trong Xcode.
Trình biên dịch và Debugger: Xcode tích hợp sẵn trình biên dịch Clang, có khả năng hiểu và biên dịch mã C, C++, và Objective-C với hiệu suất cao. Nó cũng đi kèm với trình gỡ lỗi mạnh mẽ LLDB, cho phép bạn kiểm tra trạng thái của ứng dụng tại bất kỳ điểm dừng nào, xem giá trị của biến và phân tích các vấn đề phức tạp. Các công cụ này đã được tinh chỉnh qua nhiều năm để làm việc tối ưu với Objective-C.
Vấn Đề Thường Gặp và Cách Khắc Phục
Làm việc với một ngôn ngữ có tuổi đời như Objective-C đi kèm với những thách thức riêng. Hiểu rõ các vấn đề phổ biến và cách giải quyết chúng sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.
Quản lý bộ nhớ trong Objective-C
Đây là vấn đề kinh điển nhất. Trước khi ARC ra đời, lập trình viên phải tự mình quản lý bộ nhớ theo cơ chế đếm tham chiếu thủ công (Manual Retain-Release).
- Lỗi phổ biến: Các lỗi thường gặp bao gồm rò rỉ bộ nhớ (memory leak), xảy ra khi bạn
retain hoặc alloc một đối tượng nhưng quên release nó khi không còn dùng nữa. Ngược lại, lỗi truy cập đối tượng đã giải phóng (dangling pointer) xảy ra khi bạn release một đối tượng quá sớm trong khi vẫn còn các con trỏ khác đang trỏ đến nó, dẫn đến ứng dụng bị crash.
- Giải pháp – ARC: May mắn thay, Apple đã giới thiệu Automatic Reference Counting (ARC). ARC tự động chèn các lệnh
retain và release cần thiết vào mã của bạn tại thời điểm biên dịch. Điều này giúp loại bỏ gần như hoàn toàn gánh nặng quản lý bộ nhớ thủ công. Đối với các dự án mới (hoặc khi được bật trong dự án cũ), bạn nên luôn luôn sử dụng ARC. Nó đơn giản hóa mã nguồn và giảm thiểu đáng kể các lỗi liên quan đến bộ nhớ.

Khó khăn trong chuyển đổi code sang Swift
Việc di chuyển một codebase từ Objective-C sang Swift không phải lúc nào cũng đơn giản.
- Sự khác biệt cú pháp: Cú pháp hoàn toàn khác nhau là trở ngại đầu tiên. Việc dịch từng dòng mã một cách máy móc thường không hiệu quả, vì hai ngôn ngữ có những idiom (cách diễn đạt đặc trưng) và triết lý thiết kế khác nhau.
- Giải pháp – Bridging Header: Thay vì cố gắng chuyển đổi toàn bộ dự án cùng một lúc, giải pháp tốt hơn thường là sử dụng khả năng tương tác của hai ngôn ngữ. Xcode cho phép bạn tạo một tệp đặc biệt gọi là Bridging Header. Trong tệp này, bạn chỉ cần nhập (import) các tệp header
.h của Objective-C mà bạn muốn sử dụng trong Swift. Sau đó, bạn có thể gọi các lớp và phương thức Objective-C đó từ mã Swift một cách tự nhiên. Cách tiếp cận này cho phép bạn viết các tính năng mới bằng Swift trong khi vẫn giữ lại phần mã Objective-C ổn định.
Best Practices khi làm việc với Objective-C
Để đảm bảo mã nguồn Objective-C của bạn dễ đọc, dễ bảo trì và hoạt động hiệu quả, hãy tuân thủ một số nguyên tắc đã được cộng đồng kiểm chứng qua thời gian.
- Luôn sử dụng ARC (Automatic Reference Counting): Đây là quy tắc vàng. Trừ khi bạn có một lý do cực kỳ đặc biệt để làm việc với mã không có ARC, hãy luôn bật tính năng này. Nó giúp bạn tránh được những lỗi quản lý bộ nhớ phổ biến và làm cho mã của bạn sạch sẽ hơn rất nhiều.
- Viết mã rõ ràng và tuân thủ chuẩn định dạng: Cú pháp của Objective-C vốn đã dài dòng. Vì vậy, việc đặt tên biến, phương thức và lớp một cách rõ ràng, có ý nghĩa là cực kỳ quan trọng. Hãy tuân theo các quy ước đặt tên của Apple (ví dụ: tên lớp bắt đầu bằng tiền tố ba chữ cái để tránh xung đột).
- Tận dụng khả năng tương tác với Swift: Đừng ngại kết hợp hai ngôn ngữ. Nếu bạn đang bảo trì một dự án Objective-C, hãy cân nhắc viết các mô-đun hoặc tính năng mới hoàn toàn bằng Swift. Sử dụng bridging header để kết nối hai phần lại với nhau. Điều này giúp dự án của bạn dần dần được hiện đại hóa.
- Ưu tiên sử dụng các framework chuẩn của Apple: Objective-C rất mạnh mẽ với runtime động, cho phép các kỹ thuật phức tạp như method swizzling. Tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách thận trọng. Lạm dụng các kỹ thuật này có thể làm cho mã của bạn khó hiểu, khó gỡ lỗi và có thể gây ra các hành vi không mong muốn khi Apple cập nhật hệ điều hành. Hãy cố gắng gắn bó với các API và mẫu thiết kế được cung cấp bởi Apple.

Kết Luận
Qua một hành trình tìm hiểu chi tiết, chúng ta có thể thấy rằng Objective-C không chỉ là một di sản của quá khứ. Mặc dù Swift đã trở thành ngôn ngữ chính cho phát triển ứng dụng Apple, Objective-C vẫn giữ một vị trí quan trọng không thể thay thế. Nó là nền tảng vững chắc cho các framework cốt lõi, là cầu nối cho vô số dự án legacy, và là minh chứng cho một kỷ nguyên huy hoàng của lập trình di động. Sự ổn định, tương thích ngược và khả năng tích hợp sâu với C/C++ là những lý do khiến nó vẫn còn giá trị đến ngày nay.
Nếu bạn đang có định hướng trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp trong hệ sinh thái Apple, hoặc công việc của bạn đòi hỏi phải bảo trì các dự án đã có từ lâu, thì việc trang bị kiến thức về Objective-C là một khoản đầu tư hoàn toàn xứng đáng. Hiểu về Objective-C không chỉ giúp bạn làm việc với các codebase cũ mà còn mang lại một cái nhìn sâu sắc hơn về cách mà macOS và iOS hoạt động ở tầng cơ bản.
Đừng ngần ngại bắt đầu ngay hôm nay. Hãy tham khảo các tài liệu chính thức từ Apple, tìm kiếm các bài hướng dẫn và thử viết những dòng mã Objective-C đầu tiên của mình. Việc làm chủ cả Objective-C và Swift sẽ giúp bạn trở thành một nhà phát triển toàn diện và linh hoạt hơn rất nhiều.