Spring Boot là gì? Tìm hiểu tính năng và lợi ích trong phát triển ứng dụng Java

Trong thế giới phát triển ứng dụng Java, Java nổi lên như một công cụ mạnh mẽ giúp đơn giản hóa mọi quy trình. Nếu bạn đã từng cảm thấy mệt mỏi với việc cấu hình và triển khai ứng dụng Java truyền thống, bạn sẽ hiểu nó phức tạp, tốn nhiều thời gian và dễ gây ra lỗi như thế nào. Spring Boot ra đời để giải quyết triệt để những khó khăn này, mang đến một môi trường phát triển nhanh chóng, linh hoạt và hiệu quả hơn rất nhiều.

Bài viết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn hiểu rõ Spring Boot là gì, từ nguồn gốc, các tính năng chính, cho đến lợi ích vượt trội mà nó mang lại. Chúng ta cũng sẽ so sánh Spring Boot với các framework khác và cung cấp hướng dẫn từng bước để bạn có thể bắt đầu dự án đầu tiên của mình. Hãy cùng Bùi Mạnh Đức khám phá công cụ tuyệt vời này nhé!

Giới thiệu về Spring Boot và nguồn gốc của nó

Để hiểu rõ sức mạnh của Spring Boot, trước tiên chúng ta cần biết nó là gì và nó đến từ đâu. Nền tảng này không tự nhiên xuất hiện mà là kết quả của một quá trình phát triển lâu dài, nhằm giải quyết những thách thức thực tế trong cộng đồng lập trình Java.

Spring Boot là gì?

Nói một cách đơn giản, Spring Boot là một phần mở rộng của Spring Framework. Nó không thay thế Spring mà giúp bạn sử dụng Spring một cách dễ dàng hơn. Mục tiêu chính của Spring Boot là giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng Java độc lập, sẵn sàng cho môi trường sản xuất (production-ready) một cách nhanh nhất có thể.

Bạn có thể hình dung Spring Framework giống như một bộ lego với vô số mảnh ghép, cho phép bạn xây dựng mọi thứ nhưng đòi hỏi bạn phải tự mình lắp ráp từ đầu. Trong khi đó, Spring Boot giống như một bộ lego đã được lắp sẵn thành các mô hình cơ bản, bạn chỉ cần tùy chỉnh một vài chi tiết là có thể sử dụng ngay. Nó tuân theo triết lý “Convention over Configuration” (quy ước hơn cấu hình), nghĩa là nó đưa ra các cấu hình mặc định hợp lý, giúp bạn bỏ qua các bước thiết lập thủ công tẻ nhạt.

Hình minh họa

Nguồn gốc và sự phát triển của Spring Boot

Spring Boot được phát triển bởi đội ngũ Pivotal và ra mắt lần đầu vào năm 2014. Nó ra đời từ chính nhu cầu của cộng đồng Spring: khi Spring Framework ngày càng lớn mạnh và có nhiều module, việc cấu hình một dự án mới trở nên vô cùng phức tạp. Các nhà phát triển phải dành nhiều thời gian để viết các file cấu hình XML dài dòng và quản lý hàng tá các thư viện phụ thuộc (dependencies).

Nhận thấy vấn đề này, đội ngũ Spring đã tạo ra Spring Boot với mục tiêu “Just Run” (Chỉ cần chạy). Họ muốn tạo ra một công cụ cho phép lập trình viên khởi động một dự án mới chỉ trong vài phút. Kể từ khi ra mắt, Spring Boot đã nhanh chóng trở nên phổ biến và trở thành tiêu chuẩn de facto cho việc phát triển ứng dụng Java hiện đại, đặc biệt là trong kiến trúc microservices.

Các tính năng chính của Spring Boot

Sự thành công của Spring Boot không phải là ngẫu nhiên. Nó đến từ những tính năng đột phá giúp giải quyết các vấn đề cố hữu trong lập trình Java. Dưới đây là những tính năng nổi bật nhất đã làm nên tên tuổi của Spring Boot.

Tự động cấu hình (Auto-configuration)

Đây có lẽ là tính năng “ma thuật” và mạnh mẽ nhất của Spring Boot. Thay vì yêu cầu bạn phải khai báo mọi cấu hình một cách thủ công, Spring Boot sẽ tự động cấu hình ứng dụng của bạn dựa trên các thư viện (JARs) mà bạn đã thêm vào. Ví dụ, nếu Spring Boot phát hiện spring-boot-starter-web trong classpath, nó sẽ tự động cấu hình một máy chủ web như Tomcat và thiết lập Spring MVC. Tương tự, nếu nó thấy một thư viện cơ sở dữ liệu như H2 hoặc MySQL, nó sẽ tự động cấu hình một DataSource cho bạn. Điều này giúp giảm đáng kể lượng mã boilerplate và các file cấu hình XML phức tạp.

Hình minh họa

Embedded Server (Máy chủ nhúng)

Trước đây, để chạy một ứng dụng web Java, bạn cần phải triển khai nó lên một máy chủ ứng dụng bên ngoài như Tomcat, Jetty, hoặc WildFly. Quá trình này đòi hỏi bạn phải cài đặt, cấu hình và quản lý máy chủ riêng biệt. Spring Boot đã thay đổi hoàn toàn cuộc chơi bằng cách tích hợp sẵn các máy chủ này ngay bên trong ứng dụng của bạn. Khi bạn tạo một ứng dụng Spring Boot, nó sẽ được đóng gói thành một file JAR duy nhất, có chứa cả máy chủ web (Tomcat là mặc định). Bạn chỉ cần chạy file JAR này bằng lệnh java -jar your-app.jar là ứng dụng sẽ khởi động ngay lập tức. Tính năng này cực kỳ hữu ích cho việc phát triển, kiểm thử và triển khai theo kiến trúc microservices.

Starter POMs và Dependency Management

Quản lý các thư viện phụ thuộc là một công việc đau đầu trong các dự án Java lớn. Bạn phải đảm bảo rằng phiên bản của các thư viện tương thích với nhau. Spring Boot giải quyết vấn đề này thông qua các “Starter POMs”. Đây là những bộ mô tả xây dựng (build descriptors) tiện lợi, chứa một tập hợp các dependency cần thiết cho một chức năng cụ thể. Ví dụ, nếu bạn muốn xây dựng một ứng dụng web, chỉ cần thêm spring-boot-starter-web. Nếu bạn muốn làm việc với cơ sở dữ liệu JPA, hãy thêm spring-boot-starter-data-jpa. Spring Boot sẽ tự động quản lý các phiên bản tương thích cho tất cả các thư viện này, giúp bạn tránh khỏi “dependency hell”.

Hình minh họa

Actuator – Giám sát và quản lý ứng dụng

Khi ứng dụng của bạn đã chạy trên môi trường production, làm thế nào để bạn biết nó đang hoạt động ra sao? Spring Boot Actuator cung cấp các endpoint sẵn có để giám sát và quản lý ứng dụng của bạn. Chỉ cần thêm dependency spring-boot-starter-actuator, bạn sẽ có ngay các endpoint HTTP để kiểm tra sức khỏe (/health), xem các thông số (/metrics), kiểm tra cấu hình (/configprops), và nhiều thông tin hữu ích khác. Tính năng này giúp việc vận hành và gỡ lỗi ứng dụng trong thực tế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.

Lợi ích khi sử dụng Spring Boot trong phát triển ứng dụng Java

Việc áp dụng Spring Boot không chỉ là chạy theo xu hướng, mà nó thực sự mang lại những lợi ích cụ thể, giúp cải thiện hiệu suất làm việc của lập trình viên và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Tiết kiệm thời gian và công sức

Đây là lợi ích rõ ràng nhất. Nhờ tính năng tự động cấu hình và các Starter POMs, lập trình viên không còn phải lãng phí hàng giờ, thậm chí hàng ngày để thiết lập dự án. Thay vào đó, họ có thể tập trung ngay vào việc viết logic nghiệp vụ. Quá trình phát triển được đẩy nhanh đáng kể, giúp sản phẩm nhanh chóng ra mắt thị trường (time-to-market). Thời gian tiết kiệm được có thể dùng để cải tiến tính năng hoặc tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng.

Hình minh họa

Dễ dàng mở rộng và bảo trì

Kiến trúc module của Spring Boot giúp các dự án trở nên rất linh hoạt. Bạn có thể bắt đầu với một ứng dụng đơn giản và dần dần thêm các chức năng mới bằng cách thêm các “starter” tương ứng. Cấu trúc dự án do Spring Boot tạo ra thường rất rõ ràng và tuân theo các quy ước chung, giúp các thành viên mới trong nhóm dễ dàng nắm bắt. Khi các yêu cầu của dự án thay đổi, việc sửa đổi hoặc mở rộng ứng dụng cũng trở nên ít rủi ro và dễ quản lý hơn.

Cộng đồng lớn và tài liệu phong phú

Spring Boot được hậu thuẫn bởi một trong những cộng đồng mã nguồn mở lớn và năng động nhất thế giới. Điều này có nghĩa là bạn sẽ không bao giờ đơn độc. Khi gặp khó khăn, bạn có thể dễ dàng tìm thấy câu trả lời trên các diễn đàn như Stack Overflow, các bài blog chuyên sâu (như tại buimanhduc.com), và đặc biệt là hệ thống tài liệu chính thức cực kỳ chi tiết và đầy đủ của Spring. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng đảm bảo rằng Spring Boot sẽ tiếp tục phát triển và luôn được cập nhật với các công nghệ mới nhất.

Tích hợp tốt với các công nghệ phổ biến khác

Hệ sinh thái Spring vô cùng rộng lớn, và Spring Boot được thiết kế để tích hợp liền mạch với hầu hết các công nghệ phổ biến hiện nay. Dù bạn cần kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ (MySQL, PostgreSQL), cơ sở dữ liệu NoSQL (MongoDB, Redis), hệ thống nhắn tin (Kafka, RabbitMQ), hay triển khai trên các nền tảng đám mây (AWS, Google Cloud, Azure), Spring Boot đều có các “starter” hoặc thư viện hỗ trợ. Khả năng tích hợp mạnh mẽ này giúp Spring Boot trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc hệ thống phức tạp và hiện đại.

Cách Spring Boot giúp đơn giản hóa cấu hình và triển khai ứng dụng

Spring Boot không chỉ thay đổi cách chúng ta viết mã, mà còn cách mạng hóa quy trình cấu hình và triển khai. Hãy cùng xem cụ thể nó đã làm điều đó như thế nào.

Giảm thiểu file cấu hình thủ công

Nếu bạn từng làm việc với Spring Framework phiên bản cũ, chắc hẳn bạn không còn lạ lẫm với những file cấu hình XML dài hàng trăm, thậm chí hàng nghìn dòng. Việc duy trì chúng là một cơn ác mộng. Spring Boot đã loại bỏ gần như hoàn toàn nhu cầu sử dụng XML để cấu hình. Thay vào đó, nó sử dụng một file application.properties (hoặc application.yml) duy nhất. Hầu hết các cấu hình phổ biến đều có thể được thiết lập tại đây chỉ với vài dòng đơn giản. Phần lớn các cấu hình khác đã được Spring Boot tự động xử lý dựa trên nguyên tắc “Convention over Configuration“.

Hình minh họa

Khả năng chạy độc lập

Như đã đề cập, tính năng máy chủ nhúng cho phép ứng dụng Spring Boot chạy như một thực thể độc lập. Kết quả của quá trình build là một file JAR thực thi duy nhất (fat JAR). File này chứa tất cả mọi thứ cần thiết để chạy ứng dụng: mã nguồn của bạn, các thư viện phụ thuộc, và cả máy chủ web. Việc triển khai trở nên đơn giản đến không ngờ: chỉ cần sao chép file JAR này lên máy chủ và thực thi lệnh java -jar my-app.jar. Điều này hoàn toàn phù hợp với các phương pháp triển khai hiện đại như containerization (Docker) và các hệ thống CI/CD tự động.

Hình minh họa

Công cụ CLI và DevTools hỗ trợ phát triển nhanh

Để tăng tốc hơn nữa quy trình làm việc của lập trình viên, Spring Boot cung cấp hai công cụ cực kỳ hữu ích:

  1. Spring Boot CLI (Command Line Interface): Đây là một công cụ dòng lệnh cho phép bạn nhanh chóng tạo và chạy các ứng dụng Spring. Bạn thậm chí có thể viết mã Groovy và chạy nó trực tiếp từ dòng lệnh mà không cần phải biên dịch, giúp việc tạo mẫu (prototyping) trở nên cực nhanh.
  2. Spring Boot DevTools: Khi bạn thêm dependency này vào dự án, nó sẽ mang lại một loạt tiện ích cho môi trường phát triển. Tính năng nổi bật nhất là “Automatic Restart”. Bất cứ khi nào bạn thay đổi mã nguồn, DevTools sẽ tự động khởi động lại ứng dụng, giúp bạn thấy kết quả ngay lập tức mà không cần phải khởi động lại thủ công. Nó cũng tích hợp LiveReload để tự động làm mới trình duyệt, giúp việc phát triển giao diện người dùng trở nên mượt mà hơn.

So sánh Spring Boot với các framework khác

Để có cái nhìn toàn diện, việc đặt Spring Boot bên cạnh các framework khác là rất cần thiết. Điều này giúp bạn hiểu rõ vị trí của nó trong hệ sinh thái Java và biết khi nào nên lựa chọn nó cho dự án của mình.

Spring Boot vs Spring Framework truyền thống

Đây là một sự so sánh quan trọng. Cần phải nhấn mạnh rằng Spring Boot không phải là đối thủ của Spring Framework, mà là một cách tiếp cận khác để sử dụng Spring.

  • Spring Framework: Cung cấp sự linh hoạt và kiểm soát tối đa. Bạn phải tự mình cấu hình mọi thứ, từ quản lý dependency, thiết lập data source, cho đến transaction management. Điều này phù hợp với các hệ thống lớn, phức tạp, nơi mà các cấu hình mặc định không đủ đáp ứng và bạn cần toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của ứng dụng.
  • Spring Boot: Ưu tiên tốc độ phát triển và sự đơn giản. Nó loại bỏ hầu hết các cấu hình thủ công bằng cách đưa ra các giả định thông minh (opinionated defaults). Bạn mất đi một chút quyền kiểm soát chi tiết, nhưng đổi lại là khả năng tạo ra một ứng dụng hoạt động chỉ trong vài phút.

Về cơ bản, Spring Boot xây dựng trên nền tảng của Spring Framework, giúp bạn sử dụng nó một cách hiệu quả hơn.

Hình minh họa

Spring Boot vs các framework Java phổ biến khác (JSF, Struts)

So sánh với các framework web cũ hơn như JavaServer Faces (JSF) hay Struts cho thấy sự thay đổi lớn trong triết lý phát triển ứng dụng.

  • JSF/Struts: Đây là các framework hướng thành phần (component-based), tập trung mạnh vào việc xây dựng giao diện người dùng trên máy chủ (server-side rendering). Chúng thường yêu cầu cấu hình XML phức tạp và có một vòng đời (lifecycle) khá cứng nhắc. Mặc dù vẫn được sử dụng trong một số hệ thống cũ (legacy systems), chúng không còn là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng mới.
  • Spring Boot: Được thiết kế cho các kiến trúc hiện đại, đặc biệt là REST APIs và microservices. Nó nhẹ, nhanh, và dễ dàng đóng gói để triển khai. Hiệu năng của Spring Boot thường vượt trội, và cộng đồng hỗ trợ cũng lớn hơn rất nhiều so với JSF hay Struts hiện nay.

Lựa chọn phù hợp cho từng loại dự án

Vậy khi nào bạn nên dùng Spring Boot?

  • Sử dụng Spring Boot khi: Bạn đang bắt đầu một dự án mới, đặc biệt là các ứng dụng web, REST APIs, hoặc microservices. Bạn muốn phát triển nhanh, triển khai dễ dàng và tận dụng hệ sinh thái Spring rộng lớn. Đây là lựa chọn mặc định cho hầu hết các ứng dụng Java hiện đại.
  • Cân nhắc Spring Framework truyền thống khi: Bạn đang làm việc trên một ứng dụng monolith lớn, có sẵn, với các yêu cầu cấu hình rất đặc thù mà Spring Boot không thể tự động đáp ứng.
  • Cân nhắc các framework khác khi: Bạn phải bảo trì một hệ thống cũ đang sử dụng JSF hoặc Struts, hoặc khi dự án có những yêu cầu rất đặc biệt mà một framework chuyên dụng khác (ví dụ: Quarkus cho cloud-native, Vert.x cho ứng dụng bất đồng bộ hiệu năng cao) có thể phù hợp hơn.

Hướng dẫn bắt đầu với Spring Boot

Lý thuyết đã đủ, giờ là lúc bắt tay vào thực hành. Bắt đầu với Spring Boot thực sự rất đơn giản. Dưới đây là các bước cơ bản để bạn tạo ra ứng dụng đầu tiên.

Cài đặt môi trường và công cụ cần thiết

Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo bạn đã có sẵn các công cụ sau trên máy tính:

  1. Java Development Kit (JDK): Spring Boot 6 yêu cầu JDK 17 trở lên. Bạn có thể tải về từ trang chủ của Oracle hoặc sử dụng các bản phân phối OpenJDK như Adoptium.
  2. Một công cụ build: Maven hoặc Gradle. Hầu hết các IDE đều đã tích hợp sẵn Maven, nên đây là lựa chọn dễ dàng cho người mới bắt đầu.
  3. Một IDE (Integrated Development Environment): IntelliJ IDEA (bản Community miễn phí là đủ) hoặc Eclipse/Spring Tool Suite (STS) là những lựa chọn phổ biến và được hỗ trợ tốt nhất.

Tạo project Spring Boot đầu tiên

Cách dễ nhất và được khuyến khích nhất để tạo một dự án Spring Boot mới là sử dụng Spring Initializr. Đây là một công cụ web do chính đội ngũ Spring cung cấp.

  1. Truy cập trang web: start.spring.io.
  2. Cấu hình dự án:
    • Project: Chọn Maven Project.
    • Language: Chọn Java.
    • Spring Boot: Chọn phiên bản ổn định mới nhất (tránh các phiên bản SNAPSHOT hoặc M).
    • Project Metadata: Điền thông tin Group, Artifact (tên dự án của bạn).
    • Packaging: Chọn Jar.
    • Java: Chọn phiên bản Java bạn đã cài (ví dụ: 17).
  3. Thêm Dependencies: Ở khung bên phải, nhấp vào “ADD DEPENDENCIES…”. Tìm và thêm Spring Web. Đây là starter cần thiết để tạo một ứng dụng web.
  4. Tạo dự án: Nhấp vào nút “GENERATE”. Một file ZIP sẽ được tải về.
  5. Mở dự án: Giải nén file ZIP và mở thư mục dự án bằng IDE của bạn. Maven sẽ tự động tải về các thư viện cần thiết.

Hình minh họa

Để chạy ứng dụng, bạn chỉ cần tìm file có tên [TênDựÁn]Application.java trong thư mục src/main/java, nhấp chuột phải vào nó và chọn “Run”. Mở trình duyệt và truy cập http://localhost:8080, bạn sẽ thấy một trang lỗi mặc định của Spring, điều này có nghĩa là ứng dụng của bạn đã chạy thành công!

Các bước tiếp theo để phát triển ứng dụng

Từ đây, bạn có thể bắt đầu xây dựng ứng dụng của mình:

  • Tạo một REST API cơ bản: Tạo một class mới, thêm annotation @RestController cho class và @GetMapping("/hello") cho một phương thức trả về chuỗi “Hello, World!”.
  • Kết nối cơ sở dữ liệu: Thêm dependency spring-boot-starter-data-jpa và một driver cơ sở dữ liệu như h2database (cho CSDL trong bộ nhớ). Cấu hình thông tin kết nối trong file application.properties. Tham khảo thêm Database là gìMySQL là gì.
  • Khám phá các starter khác: Thử thêm spring-boot-starter-security để bảo mật ứng dụng hoặc spring-boot-starter-thymeleaf để tạo các trang web động.

Common Issues/Troubleshooting

Khi mới làm quen với Spring Boot, bạn có thể gặp phải một vài vấn đề phổ biến. Dưới đây là cách nhận biết và xử lý chúng.

Vấn đề về cấu hình không tương thích

Triệu chứng: Ứng dụng không khởi động được, báo lỗi liên quan đến việc không tìm thấy bean (NoSuchBeanDefinitionException) hoặc các vấn đề về phiên bản thư viện.

Nguyên nhân: Thường xảy ra khi bạn tự ý thêm các thư viện không thuộc quản lý của Spring Boot Starter, dẫn đến xung đột phiên bản. Hoặc bạn đã ghi đè (override) một cấu hình tự động nào đó không chính xác.

Cách xử lý:

  • Luôn ưu tiên sử dụng các phiên bản thư viện được quản lý bởi Spring Boot Parent POM.
  • Nếu cần thêm một thư viện ngoài, hãy kiểm tra kỹ tính tương thích của nó.
  • Sử dụng Actuator endpoint /conditions để xem báo cáo chi tiết về các quyết định tự động cấu hình và tìm ra lý do tại sao một cấu hình nào đó được áp dụng hoặc không.

Lỗi khi khởi động embedded server

Triệu chứng: Ứng dụng báo lỗi “Port 8080 was already in use” hoặc các lỗi tương tự liên quan đến cổng mạng.

Nguyên nhân: Một ứng dụng khác trên máy tính của bạn (có thể là một instance Spring Boot khác đang chạy) đã chiếm giữ cổng 8080, cổng mặc định của máy chủ nhúng.

Cách xử lý:

  • Cách 1 (Đơn giản): Tìm và dừng ứng dụng đang chiếm cổng đó.
  • Cách 2 (Linh hoạt): Thay đổi cổng mặc định của ứng dụng Spring Boot. Mở file application.properties và thêm dòng: server.port=8081 (hoặc bất kỳ cổng nào khác còn trống).

Hình minh họa

Best Practices

Để tận dụng tối đa sức mạnh của Spring Boot và xây dựng các ứng dụng bền vững, hãy tuân thủ một vài nguyên tắc sau:

  • Sử dụng starter phù hợp: Chỉ thêm những starter bạn thực sự cần. Tránh thêm spring-boot-starter (bao gồm rất nhiều thứ) một cách không cần thiết để giữ cho ứng dụng gọn nhẹ.
  • Tin tưởng vào tự động cấu hình: Hạn chế can thiệp thủ công vào các cấu hình mà Spring Boot đã tự động xử lý. Hãy tuân theo nguyên tắc “Convention over Configuration”. Chỉ tùy chỉnh khi thực sự cần thiết.
  • Quản lý phiên bản rõ ràng: Để Spring Boot quản lý phiên bản của các thư viện phụ thuộc. Đừng khai báo thẻ <version> cho các dependency đã được quản lý bởi spring-boot-dependencies POM.
  • Sử dụng Profiles: Dùng các profile (application-dev.properties, application-prod.properties) để quản lý cấu hình cho các môi trường khác nhau (phát triển, kiểm thử, sản xuất) một cách sạch sẽ.
  • Thường xuyên cập nhật: Luôn cập nhật phiên bản Spring Boot lên các bản vá lỗi và bảo mật mới nhất để đảm bảo ứng dụng của bạn an toàn và được hưởng lợi từ các cải tiến mới nhất.

Hình minh họa

Conclusion

Qua bài viết này, chúng ta đã có một cái nhìn toàn diện về Spring Boot. Rõ ràng, đây không chỉ là một framework, mà là một cuộc cách mạng trong cách chúng ta phát triển ứng dụng Java.

Key takeaways:

  • Spring Boot là lựa chọn tối ưu giúp đơn giản hóa và tăng tốc quá trình phát triển ứng dụng Java.
  • Các tính năng cốt lõi như Tự động cấu hình, Máy chủ nhúng và Starter POMs giúp giảm thiểu công sức thiết lập và cho phép lập trình viên tập trung vào logic nghiệp vụ.
  • Nó cung cấp một nền tảng vững chắc, dễ mở rộng, dễ bảo trì và được hỗ trợ bởi một cộng đồng khổng lồ.

Nếu bạn là một lập trình viên Java, việc học và sử dụng thành thạo Spring Boot là một kỹ năng gần như bắt buộc trong thời đại ngày nay.

Call-to-action:
Đừng chần chừ nữa! Hãy bắt đầu khám phá Spring Boot ngay hôm nay để tăng tốc các dự án của bạn và nâng cao năng suất của bản thân.

Next steps:
Hãy theo dõi các bài viết chuyên sâu hơn về Spring Boot tại Bùi Mạnh Đức Blog, thử phát triển một ứng dụng thực tế nhỏ, và tham gia vào cộng đồng để cùng học hỏi và phát triển kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục Spring Boot

Đánh giá
Tác giả

Mạnh Đức

Có cao nhân từng nói rằng: "Kiến thức trên thế giới này đầy rẫy trên internet. Tôi chỉ là người lao công cần mẫn đem nó tới cho người cần mà thôi !"

Chia sẻ
Bài viết liên quan