Bạn đã bao giờ truy cập vào trang quản trị WordPress và bất ngờ thấy một thông báo lỗi trắng xóa với dòng chữ “Fatal error: Allowed memory size of… exhausted”? Đây là một trong những lỗi phổ biến và gây khó chịu nhất, có thể khiến website của bạn ngưng hoạt động hoàn toàn. Lỗi bộ nhớ WordPress bị cạn kiệt xảy ra khi các tác vụ của website đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn mức mà hosting cho phép. Việc xử lý nhanh chóng không chỉ giúp website hoạt động trở lại mà còn đảm bảo trải nghiệm người dùng không bị gián đoạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từ nguyên nhân gốc rễ đến các giải pháp hiệu quả nhất, bao gồm tăng giới hạn bộ nhớ PHP, tối ưu plugin, theme WordPress và quản lý tài nguyên hosting một cách thông minh.
Lỗi bộ nhớ WordPress bị cạn kiệt là gì và nguyên nhân gây ra
Lỗi bộ nhớ cạn kiệt là một vấn đề kỹ thuật phổ biến nhưng hoàn toàn có thể khắc phục nếu bạn hiểu rõ bản chất của nó. Hãy cùng tìm hiểu khái niệm và các nguyên nhân chính gây ra tình trạng này.
Khái niệm lỗi bộ nhớ bị cạn kiệt trong WordPress
Mỗi website WordPress là gì vận hành trên một máy chủ hosting, và máy chủ này sẽ cấp một lượng bộ nhớ nhất định cho PHP (ngôn ngữ lập trình của WordPress) để xử lý các yêu cầu. Giới hạn bộ nhớ PHP này giống như dung lượng RAM được cấp cho một ứng dụng trên máy tính của bạn. Khi bạn thực hiện các tác vụ như cài đặt plugin mới, chỉnh sửa nội dung, hoặc khi có nhiều người truy cập cùng lúc, WordPress sẽ sử dụng bộ nhớ này.
Lỗi xảy ra khi tổng dung lượng bộ nhớ mà WordPress, các plugin và theme yêu cầu vượt quá giới hạn đã được cấp. Lúc này, hệ thống không thể xử lý thêm và sẽ hiển thị thông báo lỗi, thường là: Fatal error: Allowed memory size of [số] bytes exhausted. Lỗi này có thể xuất hiện trên trang chủ, trong trang quản trị, hoặc khi bạn đang thực hiện một tác vụ cụ thể, gây gián đoạn nghiêm trọng cho hoạt động của website.

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến lỗi bộ nhớ bị cạn kiệt
Hiểu được nguyên nhân sẽ giúp bạn có hướng giải quyết triệt để hơn. Dưới đây là những “thủ phạm” thường gặp nhất khiến website WordPress của bạn hết bộ nhớ:
- Sử dụng plugin hoặc theme nặng, không tối ưu: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Một số plugin hoặc theme được lập trình kém, chứa nhiều mã cồng kềnh hoặc thực hiện các truy vấn phức tạp, dẫn đến việc tiêu tốn một lượng lớn bộ nhớ mỗi khi hoạt động.
- Giới hạn bộ nhớ PHP trên hosting quá thấp: Nhiều nhà cung cấp hosting, đặc biệt là các gói shared hosting giá rẻ, thường đặt giới hạn bộ nhớ PHP mặc định khá thấp (ví dụ 32M hoặc 64M). Con số này có thể đủ cho một website đơn giản, nhưng sẽ nhanh chóng cạn kiệt khi bạn cài thêm plugin hoặc có lượng truy cập tăng lên.
- File cấu hình chưa được chỉnh đúng mức bộ nhớ cần thiết: Đôi khi, dù hosting của bạn cho phép một giới hạn bộ nhớ cao, nhưng trong file cấu hình của WordPress lại đang đặt một giới hạn thấp hơn. WordPress sẽ tuân theo giới hạn thấp hơn này, dẫn đến lỗi.
- Tăng lưu lượng truy cập hoặc xử lý dữ liệu lớn bất ngờ: Khi website của bạn có một lượng lớn người dùng truy cập đồng thời hoặc khi bạn thực hiện các tác vụ nặng như nhập/xuất dữ liệu lớn, nhu cầu sử dụng bộ nhớ sẽ tăng vọt, dễ dàng vượt qua giới hạn cho phép.
Hướng dẫn tăng giới hạn bộ nhớ PHP trên WordPress
Khi đã xác định được lỗi là do giới hạn bộ nhớ thấp, giải pháp đầu tiên và nhanh nhất là tăng giới hạn này lên. Có nhiều cách để thực hiện, dưới đây là ba phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất.
Sửa trong file wp-config.php
Đây là cách đơn giản và được khuyến nghị nhất vì nó chỉ tác động trực tiếp đến website WordPress của bạn. File wp-config.php là file cấu hình cốt lõi của WordPress, nằm trong thư mục gốc cài đặt của bạn.
Các bước thực hiện:
- Truy cập vào hosting của bạn bằng FTP client (như FileZilla) hoặc trình quản lý File Manager trong cPanel.
- Tìm và mở file
wp-config.php trong thư mục gốc của website.
- Kéo xuống gần cuối file, tìm dòng
/* That's all, stop editing! Happy publishing. */.
- Thêm đoạn mã sau vào ngay phía trên dòng đó:
define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');
Con số 256M (tức 256 Megabytes) là mức dung lượng bộ nhớ mới bạn muốn cấp cho WordPress. Đây là một con số an toàn và đủ dùng cho hầu hết các website hiện đại. Nếu website của bạn rất lớn hoặc chạy các plugin nặng như WooCommerce là gì với nhiều sản phẩm, bạn có thể cân nhắc tăng lên 512M. Sau khi thêm, hãy lưu file lại và kiểm tra xem website đã hoạt động bình thường chưa.

Tăng bộ nhớ bằng php.ini hoặc .htaccess
Nếu việc chỉnh sửa file wp-config.php không có tác dụng (do một số nhà cung cấp hosting vô hiệu hóa tùy chọn này), bạn có thể thử hai phương pháp khác có tác động ở cấp độ máy chủ.
1. Chỉnh sửa file php.ini:
File php.ini là file cấu hình chính của PHP trên máy chủ. Nếu bạn có quyền truy cập vào file này (thường có trên VPS hoặc hosting cho phép tùy chỉnh PHP), bạn có thể tăng giới hạn bộ nhớ trực tiếp.
- Tìm file
php.ini trong thư mục gốc của hosting. Nếu không thấy, bạn có thể tạo một file mới với tên này.
- Mở file và thêm hoặc chỉnh sửa dòng sau:
memory_limit = 256M
- Lưu file lại. Thay đổi này sẽ áp dụng cho toàn bộ các ứng dụng PHP trên hosting của bạn.
2. Chỉnh sửa file .htaccess:
File .htaccess là file cấu hình của máy chủ web Apache, cũng nằm trong thư mục gốc của WordPress. Đây là một cách tiện lợi khác nếu bạn không thể chỉnh sửa php.ini.
- Mở file
.htaccess (đây là file ẩn, hãy chắc chắn rằng trình quản lý file của bạn đã bật hiển thị các file ẩn).
- Thêm dòng sau vào cuối file:
php_value memory_limit 256M
- Lưu file và kiểm tra lại website.
So sánh các phương pháp:
- wp-config.php: Dễ thực hiện nhất, an toàn, chỉ áp dụng cho WordPress. Đây là lựa chọn ưu tiên.
- .htaccess: Khá đơn giản, nhưng không phải lúc nào cũng được nhà cung cấp hosting cho phép.
- php.ini: Hiệu quả nhất vì nó cấu hình trực tiếp PHP, nhưng thường chỉ khả dụng trên VPS hoặc các gói hosting cao cấp.
Kiểm tra và tối ưu plugin, theme để tránh lỗi bộ nhớ
Tăng giới hạn bộ nhớ chỉ là giải pháp xử lý “phần ngọn”. Để giải quyết triệt để và đảm bảo website hoạt động bền vững, bạn cần xác định và tối ưu những “kẻ ngốn” tài nguyên thực sự: các plugin và theme.
Cách kiểm tra plugin và theme gây tiêu tốn bộ nhớ
Xác định chính xác plugin hay theme nào đang gây ra vấn đề là bước quan trọng nhất. Bạn có thể sử dụng một trong hai cách sau:
1. Sử dụng plugin giám sát:
Có những plugin chuyên dụng giúp bạn theo dõi hiệu suất và mức tiêu thụ tài nguyên của website. Một công cụ mạnh mẽ và miễn phí là Query Monitor. Sau khi cài đặt và kích hoạt, Query Monitor sẽ thêm một thanh công cụ quản trị ở đầu trang, hiển thị chi tiết về các truy vấn cơ sở dữ liệu, hook, và quan trọng nhất là mức sử dụng bộ nhớ PHP của từng plugin. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng nhận ra “thủ phạm” đang chiếm dụng nhiều bộ nhớ nhất.

2. Vô hiệu hóa thủ công:
Nếu bạn không thể truy cập vào trang quản trị để cài plugin, phương pháp thủ công là lựa chọn tốt nhất.
- Đầu tiên, hãy vô hiệu hóa tất cả các plugin.
- Truy cập lại website của bạn. Nếu lỗi biến mất, chắc chắn nguyên nhân đến từ một trong các plugin.
- Bây giờ, hãy kích hoạt lại từng plugin một. Sau mỗi lần kích hoạt, hãy kiểm tra lại website và các chức năng của nó.
- Khi lỗi xuất hiện trở lại, bạn đã tìm ra chính xác plugin gây ra sự cố. Quá trình này cũng tương tự với theme, bạn có thể thử chuyển về một theme mặc định trong thiết kế web WordPress (như Twenty Twenty-Three) để xem lỗi có được khắc phục không.
Tối ưu và thay thế plugin, theme nặng
Sau khi đã xác định được các thành phần gây tốn bộ nhớ, bạn cần có hành động cụ thể để tối ưu hóa.
- Chọn plugin, theme nhẹ và được cập nhật thường xuyên: Khi lựa chọn một plugin hoặc theme mới, hãy ưu tiên những sản phẩm được đánh giá cao về hiệu suất, có số lượt tải lớn và được nhà phát triển cập nhật đều đặn. Các bản cập nhật không chỉ bổ sung tính năng mà còn vá lỗi bảo mật và cải thiện hiệu suất, bao gồm cả việc tối ưu hóa bộ nhớ.
- Giảm số lượng plugin không cần thiết: Hãy rà soát lại danh sách plugin của bạn. Có plugin nào bạn cài đặt nhưng không còn sử dụng không? Có chức năng nào có thể được thay thế bằng một đoạn mã nhỏ hoặc tích hợp vào theme không? Mỗi plugin đều là một gánh nặng cho tài nguyên, vì vậy hãy giữ lại những gì thực sự cần thiết.
- Cập nhật plugin, theme lên bản mới nhất: Đừng bao giờ bỏ qua các thông báo cập nhật. Các phiên bản mới thường chứa các bản vá lỗi quan trọng có thể giải quyết các vấn đề rò rỉ bộ nhớ (memory leak) hoặc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
Các bước xử lý khi lỗi xảy ra do plugin hoặc theme nặng
Khi bạn bị khóa ngoài trang quản trị và nghi ngờ lỗi do plugin hoặc theme, bạn cần có phương án xử lý khẩn cấp. Dưới đây là các bước bạn cần thực hiện.
Vô hiệu hóa plugin/theme nghi ngờ gây lỗi
Nếu không thể truy cập vào Dashboard WordPress, bạn vẫn có thể vô hiệu hóa plugin hoặc theme thông qua FTP hoặc File Manager của hosting. Đây là một kỹ năng cứu hộ website cực kỳ quan trọng.
Cách tắt plugin qua FTP:
- Kết nối với hosting của bạn qua một trình FTP như FileZilla.
- Điều hướng đến thư mục
wp-content/plugins/.
- Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các thư mục, mỗi thư mục tương ứng với một plugin đã cài đặt.
- Để vô hiệu hóa một plugin cụ thể, chỉ cần đổi tên thư mục của nó. Ví dụ, đổi
elementor thành elementor_disabled. Hành động này sẽ ngay lập tức vô hiệu hóa plugin đó và bạn có thể thử truy cập lại website. Tham khảo thêm Elementor pro để biết cách sử dụng hiệu quả hơn.
- Nếu bạn muốn vô hiệu hóa tất cả các plugin cùng lúc, bạn có thể đổi tên thư mục
plugins thành plugins_disabled.

Cách thay đổi sang theme mặc định:
- Truy cập vào thư mục
wp-content/themes/.
- Đổi tên thư mục của theme bạn đang sử dụng (ví dụ:
your-theme thành your-theme-disabled).
- WordPress sẽ tự động tìm kiếm một theme mặc định (ví dụ: Twenty Twenty-Three) để kích hoạt. Nếu bạn không có sẵn theme mặc định nào, hãy tải một theme từ trang chủ WordPress.org và upload vào thư mục này.
Tìm kiếm plugin thay thế hoặc cập nhật phần mềm
Sau khi đã xác định được “kẻ gây rối” và website đã hoạt động trở lại, bạn cần quyết định bước tiếp theo.
- Đánh giá lại nhu cầu sử dụng plugin: Hãy tự hỏi: “Tôi có thực sự cần plugin này không?”. Đôi khi, chúng ta cài đặt plugin cho một chức năng chỉ dùng một lần rồi quên mất. Nếu không thực sự cần thiết, hãy xóa nó đi.
- Tìm kiếm giải pháp thay thế: Nếu chức năng đó là quan trọng, hãy tìm kiếm một plugin khác có chức năng tương tự nhưng nhẹ hơn và được tối ưu tốt hơn. Đọc các bài đánh giá, so sánh và ưu tiên các plugin được cộng đồng tin dùng.
- Kiểm tra tương thích: Trước khi cài đặt bất kỳ plugin hay theme mới nào, hãy đảm bảo rằng nó tương thích với phiên bản WordPress hiện tại của bạn. Thông tin này thường được ghi rõ trên trang giới thiệu của plugin/theme trên thư viện WordPress.
Lưu ý về quản lý tài nguyên bộ nhớ trên hosting
WordPress không tồn tại độc lập, nó hoạt động trong một môi trường được cung cấp bởi hosting. Vì vậy, việc quản lý tài nguyên ở cấp độ hosting là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự ổn định lâu dài.
Chọn gói hosting phù hợp với nhu cầu sử dụng bộ nhớ
Không phải tất cả các gói hosting đều giống nhau. Việc lựa chọn một gói hosting phù hợp ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được rất nhiều phiền toái trong tương lai.
- Tìm hiểu giới hạn tài nguyên của gói hosting: Khi mua hosting, đừng chỉ quan tâm đến dung lượng lưu trữ hay băng thông. Hãy kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật như giới hạn bộ nhớ PHP (PHP Memory Limit), CPU, I/O. Các gói shared hosting giá rẻ thường có giới hạn rất thấp và bạn không thể tự ý thay đổi.
- Nâng cấp hosting khi website phát triển: Nếu website của bạn ngày càng có nhiều nội dung, nhiều plugin và lượng truy cập tăng lên, nhu cầu về tài nguyên cũng sẽ tăng theo. Khi bạn đã thử mọi cách tối ưu mà vẫn gặp lỗi bộ nhớ, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy đã đến lúc bạn cần nâng cấp lên một gói hosting cao cấp hơn, chẳng hạn như VPS (Máy chủ ảo riêng). VPS cho phép bạn toàn quyền kiểm soát và tùy chỉnh các giới hạn tài nguyên theo nhu cầu thực tế.

Giám sát hiệu suất và tài nguyên tiêu thụ trên hosting
Đừng đợi đến khi lỗi xảy ra mới hành động. Việc giám sát chủ động sẽ giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
- Sử dụng công cụ giám sát của hosting: Hầu hết các nhà cung cấp hosting đều cung cấp công cụ trong cPanel hoặc bảng điều khiển riêng để theo dõi việc sử dụng tài nguyên. Hãy thường xuyên kiểm tra các biểu đồ về CPU Usage và Physical Memory Usage (hoặc RAM). Nếu bạn thấy các chỉ số này thường xuyên ở mức cao hoặc chạm đỉnh, đó là một cảnh báo sớm.
- Lên kế hoạch tối ưu và dọn dẹp định kỳ: Hãy đặt lịch định kỳ (ví dụ: hàng tháng hoặc hàng quý) để thực hiện các công việc bảo trì website. Việc này bao gồm: xóa các plugin và theme không sử dụng, dọn dẹp cơ sở dữ liệu, tối ưu hóa hình ảnh, và kiểm tra lại hiệu suất tổng thể. Một website gọn gàng sẽ chạy nhanh hơn và sử dụng ít tài nguyên hơn.
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục nhanh
Dưới đây là một số tình huống lỗi bộ nhớ cụ thể mà bạn có thể gặp phải và hướng xử lý nhanh gọn để website của bạn sớm trở lại bình thường.
Lỗi “Allowed memory size of X bytes exhausted” khi cài plugin mới
Đây là một kịch bản rất phổ biến. Bạn tìm thấy một plugin hữu ích, nhấn nút “Cài đặt” và “Kích hoạt”, và ngay lập tức website của bạn hiển thị lỗi cạn kiệt bộ nhớ.
- Nguyên nhân: Website của bạn trước đó có thể đã hoạt động gần đến giới hạn bộ nhớ cho phép. Việc kích hoạt thêm một plugin mới chính là “giọt nước làm tràn ly”, đẩy tổng mức sử dụng bộ nhớ vượt quá ngưỡng.
- Cách xử lý:
- Tăng bộ nhớ tạm thời: Áp dụng ngay một trong các phương pháp tăng giới hạn bộ nhớ đã đề cập ở trên (ví dụ, thêm
define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M'); vào file wp-config.php).
- Vô hiệu hóa plugin vừa cài: Nếu việc tăng bộ nhớ không hiệu quả hoặc bạn không muốn giữ plugin đó, hãy truy cập hosting qua FTP, vào thư mục
wp-content/plugins/ và đổi tên thư mục của plugin mới cài để vô hiệu hóa nó.
- Đánh giá lại: Sau khi website hoạt động trở lại, hãy xem xét liệu bạn có thực sự cần plugin đó không, hoặc tìm một giải pháp thay thế nhẹ nhàng hơn.

Website bị trắng trang hoặc lỗi 500 do hết bộ nhớ
Lỗi “trắng trang” (White Screen of Death – WSOD) hoặc lỗi “500 Internal Server Error” là những thông báo lỗi chung chung, nhưng nguyên nhân sâu xa thường là do cạn kiệt bộ nhớ PHP.
- Bật chế độ gỡ lỗi (Debug Mode): Để biết chính xác lỗi là gì, bạn cần bật chế độ debug của WordPress. Mở file
wp-config.php và tìm dòng define('WP_DEBUG', false);. Sửa nó thành define('WP_DEBUG', true);.
- Kiểm tra lại website: Bây giờ, thay vì một trang trắng hoặc lỗi 500, website sẽ hiển thị thông báo lỗi chi tiết. Nếu bạn thấy dòng chữ “Allowed memory size… exhausted”, bạn đã xác định được nguyên nhân.
- Nâng cấp bộ nhớ: Thực hiện các bước tăng giới hạn bộ nhớ PHP.
- Vô hiệu hóa plugin/theme: Nếu tăng bộ nhớ không giải quyết được vấn đề, hãy tiến hành vô hiệu hóa lần lượt các plugin WordPress và theme WordPress như đã hướng dẫn để tìm ra thủ phạm.
- Kiểm tra file log của máy chủ: Nếu các bước trên không thành công, hãy kiểm tra file error log trên hosting của bạn. File này sẽ ghi lại chi tiết các lỗi xảy ra và có thể cung cấp thêm manh mối quan trọng.

Những lưu ý khi quản lý bộ nhớ cho WordPress
Quản lý bộ nhớ là một công việc cần sự cẩn thận và chủ động. Hãy ghi nhớ những nguyên tắc vàng sau đây để giữ cho website của bạn luôn khỏe mạnh.
- Luôn tạo bản sao lưu trước khi chỉnh sửa file hệ thống: Đây là quy tắc quan trọng nhất. Trước khi bạn chỉnh sửa bất kỳ file cốt lõi nào như
wp-config.php, .htaccess, hay php.ini, hãy luôn tạo một bản sao lưu (backup). Nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra, bạn có thể dễ dàng khôi phục lại trạng thái ban đầu.
- Không tăng giới hạn bộ nhớ quá cao không cần thiết: Mặc dù việc tăng giới hạn bộ nhớ có thể giải quyết lỗi ngay lập tức, nhưng đừng đặt nó ở một con số quá cao một cách tùy tiện (ví dụ 1G hoặc 2G). Điều này có thể che giấu các vấn đề tiềm ẩn khác, chẳng hạn như một plugin được lập trình kém đang gây rò rỉ bộ nhớ. Một giới hạn quá cao cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của các website khác trên cùng một máy chủ shared hosting. Hãy tăng một cách hợp lý, 256M hoặc 512M thường là đủ.
- Thường xuyên kiểm tra và cập nhật plugin, theme: Hãy xem việc cập nhật là một phần của công việc bảo trì website định kỳ. Các nhà phát triển liên tục tung ra các bản vá để cải thiện hiệu suất và bảo mật. Đừng để website của bạn chạy với các phần mềm lỗi thời. Tham khảo thêm Học WordPress để có thêm kiến thức nâng cao.
- Hạn chế cài quá nhiều plugin không cần thiết: Nguyên tắc tối giản luôn đúng. Trước khi cài một plugin mới, hãy tự hỏi: “Chức năng này có thực sự cần thiết cho website của tôi không?”. Càng ít plugin, website của bạn càng nhẹ, càng ít xung đột và càng sử dụng ít tài nguyên hơn.



Kết luận
Lỗi bộ nhớ WordPress bị cạn kiệt tuy gây khó chịu nhưng hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát của bạn. Nguyên nhân chính thường xoay quanh giới hạn bộ nhớ PHP thấp và việc sử dụng các plugin hoặc theme không được tối ưu. Bằng cách áp dụng các giải pháp đã trình bày, từ việc tăng giới hạn bộ nhớ trong các file cấu hình như wp-config.php đến việc kiểm tra, tối ưu và thay thế các thành phần “ngốn” tài nguyên, bạn có thể nhanh chóng đưa website của mình hoạt động trở lại.
Hãy nhớ rằng, việc quản lý website hiệu quả không chỉ là xử lý sự cố mà còn là phòng ngừa chúng. Bằng cách chủ động giám sát tài nguyên hosting, lựa chọn plugin và theme một cách khôn ngoan, và thực hiện bảo trì định kỳ, bạn sẽ xây dựng được một nền tảng vững chắc để website phát triển ổn định và mượt mà. Đừng ngần ngại thử các phương pháp trên để tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho website của mình.
Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ nó để giúp đỡ những người khác cũng đang gặp vấn đề tương tự. Và đừng quên theo dõi BUIMANHDUC.COM để cập nhật thêm nhiều kiến thức và mẹo quản trị WordPress giá trị khác nhé.