Bảng Cheat Vi: Nắm Vững Trình Soạn Thảo Vi Trên Linux

Bạn mới bắt đầu làm quen với Linux và cần một trình soạn thảo mạnh mẽ, gọn nhẹ có sẵn trên mọi hệ thống? Vi (phát âm là “vi-ai”) chính là câu trả lời. Tuy nhiên, không ít người dùng mới cảm thấy “choáng ngợp” và bối rối khi lần đầu sử dụng. Giao diện tối giản, không có nút bấm, và các chế độ hoạt động khác nhau có thể là một rào cản lớn.

Vấn đề lớn nhất khi học vi là phải ghi nhớ các lệnh và phím tắt thay vì dùng chuột. Nhưng đừng lo lắng, một khi đã quen, bạn sẽ thấy tốc độ chỉnh sửa file văn bản, đặc biệt là các file cấu hình hệ thống, được cải thiện đáng kể. Bảng cheat vi (vi cheat sheet) này được tạo ra để giúp bạn vượt qua giai đoạn khó khăn ban đầu. Nó tổng hợp đầy đủ các lệnh cơ bản, phím tắt hữu ích và những thủ thuật thiết thực để bạn làm chủ công cụ này. Bài viết sẽ dẫn dắt bạn từ những khái niệm đầu tiên như mở và thoát file, khám phá các chế độ làm việc, cho đến các kỹ thuật nâng cao như tìm kiếm, thay thế và tùy chỉnh vi theo ý muốn.

Giới thiệu về trình soạn thảo vi trên Linux

Bạn đang tìm kiếm một trình soạn thảo văn bản trong môi trường dòng lệnh của Linux? Chắc chắn bạn sẽ nghe đến hai cái tên quen thuộc: vi và vim (Vi Improved). Vi là một trình soạn thảo văn bản cổ điển, ra đời từ những năm 1976 và đã trở thành một phần không thể thiếu của các hệ điều hành dựa trên Unix là gì/Linux. Sức mạnh của vi nằm ở sự gọn nhẹ, tốc độ và khả năng hoạt động ổn định ngay cả trên những hệ thống có tài nguyên hạn chế nhất.

Hình minh họa

Tuy nhiên, sự tối giản của vi cũng chính là thách thức lớn nhất đối với người mới. Không có menu đồ họa, không có nút bấm, mọi thao tác đều phải thực hiện qua bàn phím với các lệnh và phím tắt đặc thù. Nhiều người dùng mới đã từng “mắc kẹt” trong vi, không biết làm thế nào để gõ chữ hay thậm chí là thoát ra. Đây là một trải nghiệm rất phổ biến, nhưng đừng để nó làm bạn nản lòng.

Bí quyết để chinh phục vi là hiểu rõ triết lý hoạt động của nó, đặc biệt là khái niệm về các “chế độ” (modes). Không giống như các trình soạn thảo thông thường nơi bạn có thể gõ chữ ngay lập tức, vi phân chia các tác vụ thành các chế độ riêng biệt. Bảng cheat sheet này sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn ghi nhớ các lệnh quan trọng, từ đó biến vi từ một công cụ khó hiểu trở thành trợ thủ đắc lực trong công việc hàng ngày của bạn trên Linux.

Các lệnh cơ bản trong vi

Để bắt đầu sử dụng vi, bạn cần nắm vững những lệnh nền tảng nhất: cách mở, lưu, thoát file và quan trọng hơn cả là cách chuyển đổi giữa các chế độ làm việc. Đây là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên kỹ năng sử dụng vi thành thạo của bạn.

Cách mở và thoát khỏi vi

Thao tác cơ bản nhất là mở một file. Bạn chỉ cần gõ lệnh vi theo sau là tên file bạn muốn tạo hoặc chỉnh sửa trong cửa sổ terminal.

Ví dụ, để mở một file có tên là ghichep.txt, bạn gõ:

vi ghichep.txt

Nếu file ghichep.txt đã tồn tại, vi sẽ mở nội dung của file đó. Nếu chưa có, vi sẽ tạo một file mới với tên đó và sẵn sàng để bạn soạn thảo.

Hình minh họa

Sau khi mở file và chỉnh sửa, làm thế nào để thoát khỏi vi? Đây là câu hỏi kinh điển. Để thoát, bạn cần chắc chắn mình đang ở chế độ Normal (nhấn phím Esc vài lần cho chắc). Sau đó, gõ dấu hai chấm (:) để vào chế độ Command-line và nhập một trong các lệnh sau:

  • :q (quit): Thoát khỏi vi. Lệnh này chỉ hoạt động khi bạn chưa thay đổi gì trong file. Nếu bạn đã chỉnh sửa, vi sẽ báo lỗi.
  • :q! (quit without saving): Thoát khỏi vi và hủy bỏ mọi thay đổi bạn đã thực hiện. Đây là “lối thoát hiểm” khi bạn không muốn lưu lại những gì vừa sửa.
  • :w (write): Lưu lại các thay đổi vào file nhưng không thoát.
  • :wq (write and quit): Lưu lại các thay đổi và thoát khỏi vi. Đây là lệnh được sử dụng phổ biến nhất.
  • :x: Tương tự như :wq, nhưng nó chỉ ghi vào file nếu có sự thay đổi. Hiệu quả hơn một chút.

Các chế độ làm việc trong vi

Điều làm vi khác biệt hoàn toàn với các trình soạn thảo khác là khái niệm “chế độ”. Hiểu rõ ba chế độ chính dưới đây là chìa khóa để bạn làm chủ vi.

Chế độ Normal (Normal Mode)

Đây là chế độ mặc định khi bạn vừa mở vi. Ở chế độ này, các phím bạn gõ sẽ không tạo ra chữ mà được hiểu là các lệnh để di chuyển con trỏ, xóa, sao chép, dán văn bản… Hầu hết thời gian bạn nên ở chế độ này để điều hướng và ra lệnh. Để quay về chế độ Normal từ bất kỳ chế độ nào khác, bạn chỉ cần nhấn phím Esc.

Hình minh họa

Chế độ Insert (Insert Mode)

Khi bạn muốn nhập hoặc chỉnh sửa văn bản, bạn cần chuyển sang chế độ Insert. Từ chế độ Normal, bạn có thể vào chế độ Insert bằng nhiều cách:

  • i: Chèn văn bản ngay trước vị trí con trỏ.
  • a: Chèn văn bản ngay sau vị trí con trỏ.
  • o: Mở một dòng mới bên dưới dòng hiện tại và bắt đầu chèn văn bản.
  • O: Mở một dòng mới bên trên dòng hiện tại và bắt đầu chèn văn bản.

Khi ở chế độ Insert, bạn sẽ thấy chữ -- INSERT -- ở góc dưới cùng bên trái màn hình. Để thoát khỏi chế độ này và quay về chế độ Normal, hãy nhấn Esc.

Chế độ Command-line (Command-line Mode)

Chế độ này dùng để thực hiện các lệnh phức tạp hơn như lưu file, thoát, tìm kiếm, thay thế, hiển thị số dòng… Bạn vào chế độ này từ chế độ Normal bằng cách gõ dấu hai chấm (:). Con trỏ sẽ nhảy xuống dòng cuối cùng của màn hình, cho phép bạn nhập lệnh. Sau khi gõ xong lệnh, nhấn Enter để thực thi.

Phím tắt hữu ích để thao tác nhanh với vi

Sức mạnh thực sự của vi nằm ở khả năng điều hướng và chỉnh sửa văn bản cực nhanh mà không cần rời tay khỏi bàn phím. Để làm được điều đó, bạn cần thuộc lòng các phím tắt. Hãy bắt đầu với những phím tắt di chuyển và chỉnh sửa cơ bản nhất.

Phím tắt di chuyển con trỏ

Trong chế độ Normal, việc di chuyển con trỏ không dùng các phím mũi tên truyền thống (mặc dù chúng vẫn hoạt động trên hầu hết các hệ thống hiện đại). Người dùng vi chuyên nghiệp sử dụng các phím h, j, k, l để giữ tay luôn ở hàng phím cơ sở.

  • h: Di chuyển sang trái một ký tự.
  • j: Di chuyển xuống dưới một dòng.
  • k: Di chuyển lên trên một dòng.
  • l: Di chuyển sang phải một ký tự.

Ban đầu có thể hơi lạ, nhưng khi đã quen, bạn sẽ thấy tốc độ di chuyển nhanh hơn hẳn.

Hình minh họa

Ngoài di chuyển từng ký tự, bạn có thể di chuyển nhanh hơn nhiều:

  • w: Nhảy tới đầu của từ tiếp theo.
  • b: Lùi về đầu của từ phía trước.
  • 0 (số không): Nhảy về đầu dòng hiện tại.
  • $: Nhảy tới cuối dòng hiện tại.
  • gg: Đi tới dòng đầu tiên của file.
  • G: Đi tới dòng cuối cùng của file.
  • Ctrl + f: Cuộn xuống một trang (Page Down).
  • Ctrl + b: Cuộn lên một trang (Page Up).

Phím tắt chỉnh sửa và thao tác trên dòng

Các lệnh chỉnh sửa trong vi cũng được tối ưu cho tốc độ. Tất cả các lệnh này đều được thực hiện ở chế độ Normal.

Xóa văn bản:

  • x: Xóa ký tự ngay tại vị trí con trỏ.
  • dw: Xóa từ vị trí con trỏ đến hết từ đó (delete word).
  • dd: Xóa toàn bộ dòng hiện tại. Lệnh này rất hữu ích để dọn dẹp file cấu hình. Bạn có thể thêm số vào trước, ví dụ 5dd sẽ xóa 5 dòng.
  • D: Xóa từ vị trí con trỏ đến hết dòng.

Hình minh họa

Chèn và thay thế:

Chúng ta đã biết các lệnh i, a, o, O để vào chế độ Insert. Ngoài ra còn có:

  • r: Thay thế một ký tự duy nhất tại vị trí con trỏ mà không cần vào chế độ Insert. Ví dụ, để con trỏ lên một chữ và gõ r rồi gõ một chữ khác.
  • cw: Thay đổi một từ (change word). Lệnh này sẽ xóa từ hiện tại và đưa bạn vào chế độ Insert để gõ từ mới.
  • C: Xóa phần còn lại của dòng và chuyển sang chế độ Insert.

Sao chép và dán (Yank and Put):

Trong vi, sao chép được gọi là “yank”.

  • yy: Sao chép (yank) toàn bộ dòng hiện tại. Tương tự dd, bạn có thể dùng 3yy để sao chép 3 dòng.
  • yw: Sao chép một từ.
  • p: Dán (put/paste) nội dung đã sao chép hoặc xóa vào sau vị trí con trỏ.
  • P (viết hoa): Dán nội dung vào trước vị trí con trỏ.

Một điều thú vị là lệnh dd (xóa dòng) thực chất là “cắt” dòng đó. Bạn có thể dùng p để dán dòng vừa xóa ra chỗ khác, tương đương với thao tác di chuyển dòng.

Ví dụ thực tế khi sử dụng các lệnh vi

Lý thuyết là vậy, nhưng làm thế nào để áp dụng các lệnh này vào công việc thực tế? Hãy cùng xem qua hai kịch bản phổ biến: sửa file cấu hình và xử lý nhiều dòng văn bản cùng lúc.

Soạn thảo và sửa lỗi nhanh trong file cấu hình

Đây là một trong những ứng dụng mạnh mẽ nhất của vi. Giả sử bạn cần thay đổi cổng SSH mặc định trên máy chủ Linux của mình để tăng cường bảo mật. File cấu hình SSH thường nằm ở /etc/ssh/sshd_config.

Kịch bản: Đổi cổng SSH từ 22 sang 2222.

  1. Mở file với quyền quản trị: Vì đây là file hệ thống, bạn cần dùng sudo.

    sudo vi /etc/ssh/sshd_config

  2. Tìm dòng cần sửa: Thay vì cuộn từng dòng, hãy dùng lệnh tìm kiếm. Ở chế độ Normal, gõ /Port và nhấn Enter. Con trỏ sẽ nhảy ngay đến dòng chứa từ “Port”. Nếu có nhiều kết quả, bạn có thể nhấn n (next) để đi tới kết quả tiếp theo.
  3. Hình minh họa

  4. Di chuyển và sửa lỗi: Dòng bạn cần sửa có thể là #Port 22.
    • Di chuyển con trỏ đến đầu dòng (dùng phím 0).
    • Nhấn x để xóa ký tự # (bỏ ghi chú).
    • Di chuyển con trỏ đến số 22.
    • cw để xóa số 22 và vào chế độ Insert.
    • 2222.
  5. Lưu và thoát:
    • Nhấn Esc để quay về chế độ Normal.
    • :wq và nhấn Enter để lưu thay đổi và thoát.

Chỉ với vài thao tác bàn phím, bạn đã hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và chính xác mà không cần dùng đến chuột hay giao diện đồ họa.

Thao tác với nhiều dòng và khối văn bản

Khi làm việc với các file log hoặc code, bạn thường cần xử lý nhiều dòng cùng lúc. Vi cung cấp các cách hiệu quả để làm việc này.

Xóa, sao chép nhiều dòng:

Như đã đề cập, bạn có thể kết hợp số với các lệnh. Giả sử bạn muốn xóa 10 dòng code không cần thiết bắt đầu từ dòng hiện tại.

  • Di chuyển con trỏ đến dòng đầu tiên trong 10 dòng đó.
  • Ở chế độ Normal, gõ 10dd. Ngay lập tức, 10 dòng sẽ biến mất.

Tương tự, để sao chép 5 dòng, bạn dùng 5yy. Sau đó di chuyển đến vị trí muốn dán và nhấn p.

Hình minh họa

Tìm kiếm và thay thế hàng loạt:

Đây là một tính năng cực kỳ mạnh mẽ. Giả sử trong một file code, bạn đã đặt tên biến là tempData và giờ muốn đổi tất cả thành cachedData.

Bạn không cần phải tìm và sửa từng cái một. Hãy dùng lệnh thay thế của chế độ Command-line.

  1. Nhấn Esc để vào chế độ Normal.
  2. Gõ lệnh sau và nhấn Enter:

    :%s/tempData/cachedData/g

Hãy phân tích lệnh này:

  • : : Bắt đầu chế độ Command-line.
  • % : Áp dụng lệnh cho toàn bộ file (từ dòng đầu đến dòng cuối).
  • s : Viết tắt của “substitute” (thay thế).
  • /tempData/ : Từ khóa cần tìm.
  • /cachedData/ : Nội dung sẽ thay thế.
  • /g : Viết tắt của “global”, nghĩa là thay thế tất cả các lần xuất hiện trên cùng một dòng. Nếu không có g, nó chỉ thay thế lần xuất hiện đầu tiên của mỗi dòng.

Với một dòng lệnh duy nhất, bạn đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức.

Mẹo và thủ thuật giúp tăng hiệu quả chỉnh sửa file trên vi

Khi đã nắm vững các lệnh cơ bản, bạn có thể nâng cao kỹ năng của mình với các mẹo và thủ thuật sau đây. Chúng sẽ giúp bạn cá nhân hóa vi và làm việc hiệu quả hơn nữa.

Sử dụng tìm kiếm nâng cao và lệnh thay thế nhanh

Chúng ta đã biết lệnh tìm kiếm cơ bản với / và thay thế với :%s. Giờ hãy khám phá thêm các tùy chọn nâng cao.

Các cú pháp tìm kiếm:

  • /pattern: Tìm kiếm “pattern” từ vị trí con trỏ xuống cuối file. Nhấn n để tới kết quả tiếp theo, N để quay lại kết quả trước.
  • ?pattern: Tương tự như trên, nhưng tìm kiếm ngược từ vị trí con trỏ lên đầu file.
  • Tìm kiếm không phân biệt chữ hoa/thường: Trước khi tìm kiếm, hãy gõ lệnh :set ic (ignore case). Để quay lại chế độ phân biệt chữ hoa/thường, gõ :set noic.

Hình minh họa

Lệnh thay thế linh hoạt hơn:

Lệnh :%s/old/new/g rất mạnh, nhưng bạn có thể làm cho nó linh hoạt hơn.

  • Thay thế trong một phạm vi dòng: Để chỉ thay thế từ dòng 10 đến dòng 20, dùng lệnh: :10,20s/old/new/g.
  • Yêu cầu xác nhận trước khi thay thế: Đôi khi bạn muốn kiểm soát từng trường hợp thay thế. Hãy thêm cờ c (confirm) vào cuối lệnh: :%s/old/new/gc. Vi sẽ dừng lại ở mỗi kết quả tìm thấy và hỏi bạn (y/n/a/q/l/^E/^Y)? (yes/no/all/quit/last).

Tùy chỉnh vi để cá nhân hóa trình soạn thảo

Một trong những điều tuyệt vời về vi (và đặc biệt là Vim) là khả năng tùy chỉnh cao. Bạn có thể thay đổi gần như mọi thứ để phù hợp với quy trình làm việc của mình thông qua file cấu hình .vimrc.

Tích hợp vi với .vimrc:

File .vimrc là một file văn bản đơn giản nằm trong thư mục chính của người dùng (~/). Mỗi khi vi (hoặc vim) khởi động, nó sẽ đọc file này và áp dụng các cài đặt bên trong.

Hãy thử tạo và chỉnh sửa file này:

vi ~/.vimrc

Sau đó, thêm một vài dòng cấu hình hữu ích vào file (nhớ vào chế độ Insert):

" Hiển thị số dòng
set number

" Bật tô sáng cú pháp
syntax on

" Sử dụng 4 dấu cách thay cho tab
set tabstop=4
set shiftwidth=4
set expandtab

" Bật tính năng tìm kiếm thông minh (không phân biệt hoa/thường trừ khi có chữ hoa trong mẫu tìm)
set smartcase

Sau khi thêm xong, lưu và thoát (:wq). Lần tới khi bạn mở vi, bạn sẽ thấy các thay đổi này được áp dụng ngay lập tức, giúp trải nghiệm soạn thảo của bạn dễ chịu hơn nhiều.

Hình minh họa

Các plugin và tùy chỉnh phổ biến:

Nếu bạn đang sử dụng Vim (bản cải tiến của vi, được cài đặt mặc định trên hầu hết các hệ thống Linux hiện đại), bạn có thể mở rộng chức năng của nó bằng các plugin. Các trình quản lý plugin như vim-plug hay Vundle giúp bạn dễ dàng cài đặt và quản lý hàng ngàn plugin hữu ích.

Một số plugin phổ biến bao gồm:

  • NERDTree: Hiển thị cây thư mục giống như trong các IDE hiện đại.
  • Fugitive: Tích hợp Git ngay trong Vim.
  • YouCompleteMe: Công cụ tự động hoàn thành code mạnh mẽ.

Việc khám phá và tùy chỉnh .vimrc cùng các plugin sẽ biến Vim từ một trình soạn thảo đơn giản thành một môi trường phát triển tích hợp (IDE) mạnh mẽ, được cá nhân hóa hoàn toàn cho bạn.

Các vấn đề thường gặp khi sử dụng vi

Mọi người dùng vi, dù mới hay cũ, đều từng gặp phải những sự cố khó chịu. Dưới đây là hai vấn đề phổ biến nhất và cách xử lý chúng một cách bình tĩnh.

Không thoát được trình soạn thảo vi

Đây là “cơn ác mộng” của mọi người mới. Bạn đã sửa xong file, muốn thoát ra nhưng gõ :q thì màn hình chỉ hiện ra các ký tự :q trên văn bản. Hoặc vi báo lỗi “E37: No write since last change (add ! to override)”.

Nguyên nhân:

Lý do phổ biến nhất là bạn đang ở chế độ Insert, không phải chế độ Normal. Ở chế độ Insert, mọi thứ bạn gõ đều được hiểu là văn bản cần chèn vào file, bao gồm cả :q.

Lý do thứ hai là bạn đã thay đổi nội dung file nhưng lại dùng lệnh :q thay vì :wq (lưu và thoát) hoặc :q! (thoát không lưu).

Cách xử lý:

  1. Bình tĩnh: Vấn đề này rất dễ giải quyết.
  2. Nhấn phím Esc: Nhấn phím Esc một hoặc hai lần. Thao tác này đảm bảo bạn chắc chắn đã quay về chế độ Normal. Bạn sẽ thấy con trỏ có thể thay đổi hình dạng hoặc chữ -- INSERT -- ở góc dưới biến mất.
  3. Nhập lệnh thoát chính xác: Bây giờ, khi đã ở chế độ Normal, hãy gõ lệnh thoát bạn muốn:
    • :wq để lưu lại công việc và thoát.
    • :q! để hủy bỏ mọi thay đổi và thoát.

Hãy nhớ quy tắc vàng: “Nghi ngờ? Nhấn Esc.”

Lỗi khi lưu file hoặc chỉnh sửa không thành công

Một vấn đề khác là khi bạn cố gắng lưu file bằng :w hoặc :wq, nhưng nhận được thông báo lỗi như “Permission denied” (Từ chối quyền truy cập) hoặc “File is read-only” (Tệp chỉ đọc).

Hình minh họa

Nguyên nhân và cách xử lý:

  • Lỗi quyền truy cập (Permission denied): Điều này thường xảy ra khi bạn mở một file hệ thống (ví dụ: /etc/hosts) mà không dùng quyền quản trị viên (sudo). Bạn đã chỉnh sửa rất nhiều nhưng giờ không thể lưu. Đừng lo, bạn không cần phải thoát ra và làm lại.

    Giải pháp: Bạn có thể lưu file bằng cách sử dụng sudo ngay từ bên trong vi. Gõ lệnh sau:

    :w !sudo tee %

    Lệnh này sẽ lấy nội dung hiện tại của buffer (%) và ghi nó vào file thông qua lệnh tee với quyền sudo. Sau khi lệnh chạy xong, vi có thể hỏi bạn có muốn tải lại file không, bạn có thể chọn L để tải lại.

  • File ở chế độ chỉ đọc (Read-only): Đôi khi file bạn mở có thuộc tính chỉ đọc. Nếu bạn chắc chắn muốn ghi đè lên nó (và bạn có quyền làm vậy), bạn có thể ép buộc ghi bằng cách thêm dấu chấm than vào sau lệnh ghi.

    Giải pháp: Dùng lệnh :w! (ép buộc ghi) hoặc :wq! (ép buộc ghi và thoát).

Hiểu rõ nguyên nhân của các lỗi này sẽ giúp bạn xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp thay vì hoảng sợ và mất công sức đã làm.

Best Practices

Để chuyển từ việc “biết” dùng vi sang “thành thạo” vi, bạn cần xây dựng những thói quen tốt. Dưới đây là những phương pháp hay nhất (best practices) mà bạn nên áp dụng.

Thường xuyên luyện tập các lệnh cơ bản để nâng cao tốc độ

Không có con đường tắt nào để thành thạo vi ngoài việc thực hành. Hãy biến vi thành trình soạn thảo mặc định của bạn cho các tác vụ hàng ngày, từ việc ghi chú nhanh, viết script, cho đến chỉnh sửa file cấu hình. Càng sử dụng nhiều, các lệnh và phím tắt sẽ trở thành phản xạ tự nhiên của bạn.

Luôn sử dụng chế độ Normal để di chuyển và chỉnh sửa nhanh

Một sai lầm phổ biến của người mới là cứ ở lì trong chế độ Insert và dùng các phím mũi tên để di chuyển. Hãy tập thói quen: vào chế độ Insert, gõ xong văn bản, rồi nhấn Esc ngay lập tức để quay về chế độ Normal. Chế độ Normal là “trung tâm chỉ huy”, nơi bạn thực hiện các thao tác di chuyển, xóa, sao chép, dán. Sống trong chế độ Normal sẽ giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của vi.

Đừng ngại sử dụng bảng cheat và tài liệu tham khảo

Không ai có thể nhớ hết tất cả các lệnh ngay từ đầu. Hãy giữ bảng cheat vi này ở gần bạn. Khi gặp một tác vụ mà bạn nghĩ “chắc chắn có cách nhanh hơn để làm việc này”, hãy tra cứu. Dần dần, bạn sẽ tích lũy được một kho lệnh và thủ thuật phong phú cho riêng mình.

Tránh thoát bằng cách đột ngột, hãy lưu file trước khi thoát

Tập thói quen lưu file thường xuyên bằng lệnh :w, đặc biệt là sau khi hoàn thành một thay đổi quan trọng. Điều này giúp bạn tránh mất dữ liệu nếu có sự cố bất ngờ xảy ra. Khi kết thúc công việc, hãy ưu tiên dùng :wq hoặc :x. Chỉ sử dụng “lối thoát hiểm” :q! khi bạn thực sự chắc chắn muốn hủy bỏ tất cả các thay đổi đã thực hiện.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ những bước đi đầu tiên cho đến các kỹ thuật nâng cao trong trình soạn thảo vi. Rõ ràng, vi không phải là một công cụ dễ làm quen, nhưng nó cực kỳ mạnh mẽ, hiệu quả và có mặt trên mọi hệ thống Linux/Unix là gì. Vượt qua được rào cản ban đầu, bạn sẽ sở hữu một kỹ năng vô giá giúp tăng tốc độ làm việc với dòng lệnh một cách đáng kinh ngạc.

Điểm mấu chốt cần nhớ là: vi hoạt động dựa trên các chế độ, và chìa khóa để thành thạo là luyện tập thường xuyên các lệnh và phím tắt trong chế độ Normal. Bảng cheat vi được cung cấp trong bài viết này chính là người bạn đồng hành không thể thiếu, giúp bạn tiết kiệm thời gian tra cứu và thao tác chính xác hơn trong quá trình học hỏi.

Đừng chần chừ nữa! Hãy mở terminal lên, gõ lệnh vi và bắt đầu thực hành ngay hôm nay. Sử dụng bảng cheat này như một tài liệu tham khảo đáng tin cậy. Khi đã tự tin với các lệnh cơ bản, bạn có thể tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về Vim là gì, khám phá thế giới plugin phong phú và tùy chỉnh trình soạn thảo để tạo ra một môi trường làm việc hoàn hảo cho riêng mình. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục vi!

Đánh giá
Tác giả

Mạnh Đức

Có cao nhân từng nói rằng: "Kiến thức trên thế giới này đầy rẫy trên internet. Tôi chỉ là người lao công cần mẫn đem nó tới cho người cần mà thôi !"

Chia sẻ